Điều hòa Daikin 1 chiều inverter 22000BTU FTKF60XVMV/RKF60X1VMV

Thương hiệu: Daikin
  • Giá SP: 24.000.000 
  • Model: FTKF60XVMV/RKF60X1VMV
  • Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 5 năm)
  • Công suất: 24.000 btu
  • Kiểu máy: Treo tường
  • Giá bán: Từ 20 - 30 triệu
  • Loại máy: Một chiều
  • Thương hiệu: Daikin
  • Tính năng: Inverter
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Tình trạng: Còn hàng
Chọn số lượng:
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Xem thêm chi tiếtThu gọn chi tiết
Điều hòa Daikin FTKF60XVMV/RKF60X1VMV
Công suất định danh (tối tiểu- tối đa) kW 6.3 (1.4~6.0)
Btu/h 20,500 (4,800~20,500)
Nguồn điện 1 pha, 220V – 240V / 50Hz, 220V 230V / 60Hz
Dòng điện hoạt động định mức A 9.7
Điện năng tiêu thụ (tối đa / tối thiểu) W 2,060 / 635
CSPF 5.25
Dàn lạnh FTKF60XVMV
Màu mặt nạ Trắng sáng
Lưu lượng gió Cao m3/phút 13.7
Trung bình m3/phút 12.1
Thấp m3/phút 9.9
Yên Tĩnh m3/phút 7.2
Tốc độ quạt 5 bước, êm và tự động
Độ ồn Cao dB(A) 45
Trung bình dB(A) 42
Thấp dB(A) 37
Yên Tĩnh dB(A) 27
Kích thước (C x R x D) mm 286 x 770 x 244
Khối lượng kg 8
Dàn nóng RKF60X1VMV
Màu vỏ máy Trắng ngà
Máy nén Loại Máy nén Swing loại kín
Công suất đầu ra W 1.100
Môi chất lạnh Loại R-32
Khối lượng nạp kg 0.53
Độ ồn dB(A) 52 / 47
Kích thước (C x R x D) mm 595 x 845 x 300
Khối lượng kg 35
Kết nối ống Lỏng mm ∅ 6.4
Hơi ∅ 9.5
Nước xả ∅ 16.0
Chiều dài tối đa m 30
Chênh lệch độ cao tối đa m 20
Giới hạn hoạt động *CDB 19.4 – 46

Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024

STT VẬT TƯ ĐVT SL  ĐƠN GIÁ VNĐ
 (Chưa VAT)
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG
1 Chi phí nhân công lắp máy
1.1 Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1            250.000
1.2 Công suất 18.000BTU Bộ 1               300.000
1.3 Công suất 24.000BTU Bộ 1               350.000
2 Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)
2.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét 1               160.000
2.2 Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét 1               180.000
2.3 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét 1               200.000
2.4 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét 1               220.000
3 Giá đỡ cục nóng
3.1 Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1               100.000
3.2 Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU Bộ 1               120.000
4 Dây điện
4.1 Dây điện 2×1.5mm Mét 1                 15.000
4.2 Dây điện 2×2.5mm Mét 1                 20.000
5 Ống nước
5.1 Ống thoát nước mềm Mét 1                 10.000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét 1                 20.000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét 1                 40.000
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG
1 ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN
1,1 Công suất 18.000BTU – 24.000BTU Mét 1               240.000
1,2 Công suất 26.000BTU – 50.000BTU Mét 1               280.000
2 CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
2,1 Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 1               500.000
2,2 Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 1               550.000
2,3 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 1               550.000
2,4 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 1               650.000
3 DÂY ĐIỆN
3,1 Dây điện 2×1.5 Mét 1                 15.000
3,2 Dây điện 2×2.5 Mét 1                 20.000
3,3 Dây điện 2×4 Mét 1                 40.000
3,4 Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 Mét 1                 70.000
4 APTOMAT
4,1 Aptomat 1 pha Cái 1               100.000
4,2 Aptomat 3 pha Cái 1               280.000
5 ỐNG THOÁT NƯỚC
5,1 Ống thoát nước mềm Mét 1                 10.000
5,2 Ống thoát nước cứng PVC D21 Mét 1                 20.000
5,3 Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn Mét 1                 40.000
5,3 Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn Mét 1                 50.000
6 CHI PHÍ KHÁC
6,1 Giá đỡ cục nóng Bộ 1               250.000
6,2 Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) Cái 1               150.000
6,3 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 1               150.000
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Thông tin hữu ích

0945633233