| Model | APF/APO-360 |
Điện áp/tấn số/pha | 220-240/1/50 |
Công suất lạnh (Btu/h) | 36000 |
Điện năng tiêu thụ lạnh (W) | 2940 |
Dòng điện định mức lạnh (A) | 11.3 |
Hiệu suất năng lượng EER (W/W) | 3.59 |
Khử ẩm (L/h) | 2.6 |
Lưu lượng gió khối trong (m3/h) | 1500/1320/1070 |
Độ ồn khối trong (dB) | 46/43/40 |
Độ ồn khối ngoài (dB) | 54 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 510x315x1750 |
Kích thước dàn nóng (mm) | 890x342x673 |
Trọng lượng tịnh dàn lạnh (kg) | 31.5 |
Trọng lượng tịnh dàn nóng (kg) | 45.2 |
Môi chất | R410a |
Kích thước ống nối (lỏng/hơi) (mm) | 6.35/12.7 |
———————————————————————————————————————– | |
CÔNG NGHỆ NỔI BẬT
Điều hòa cây (còn gọi là điều hòa tủ đứng) là thiết kế SK Sumikura dành riêng cho những không gian rộng, dài hoặc cấu cấu trúc trần, tường chịu lực kém. Với đặc điểm tủ đứng, sản phẩm có thể sử dụng dễ dàng ở những căn phòng vách tôn hoặc tường không cố định.
Công nghệ biến tần siêu tiết kiệm
Dễ dàng kiểm soát tần số hoạt động của máy nén nhờ sử dụng công nghệ Inverter, điều hòa tủ đứng SK Inverter mới có thể điều chỉnh cường độ tạo lạnh theo điều kiện thực tế tại phòng. Nhờ đó, nhiệt độ được giữ ổn định hơn với mức tiêu thụ điện ít hơn đến 69%.
Thổi lạnh xa đến 20m
Kết hợp động cơ quạt công suất lớn cùng thiết kế ô gió rộng hơn, điều hòa cây SK Inverter đẩy hơi lạnh đi xa đến 20 mét để xua tan hoàn toàn cảm giác oi bức trong cả căn phòng rộng. Tầm phủ lạnh vừa vặn trong không gian sinh hoạt cho phép người dùng cảm nhận cảm giác thoải mái ngay lập tức, nhanh chóng hơn nếu so sánh với hơi lạnh tản đều từ trên xuống như điều hòa treo tường/âm trần.
Thiết kế cánh quạt chống rung tạo luồng khí 3 chiều êm ái, trao đổi nhiệt hiệu quả mà không gây tiếng ồn.
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 170,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 200,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 210,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Thanh toán theo khối lượng thực tế nhân đơn giá.
Bảng giá lắp đặt điều hòa âm trần & tủ đứng
| STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
| (Chưa VAT) | ||||
| ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
| 1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
| 1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
| 1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
| 2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
| 2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
| 2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
| 2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
| 2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
| 3 | DÂY ĐIỆN | |||
| 3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
| 3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
| 3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
| 3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
| 4 | APTOMAT | |||
| 4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
| 4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
| 5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
| 5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
| 5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
| 5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
| 5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
| 6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
| 6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
| 6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
| 6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
| Phòng ngủ | m2 | ||
| Diện tích phòng khách | m2 | ||
| Phòng họp | m2 | ||
| Phòng làm việc | m2 | ||
| Phòng ăn | m2 | ||
| Cửa hàng | m2 | ||
| Phòng Karaoke | m2 |

