Điều hòa tủ đứng Sumikura 1 chiều inverter 50.000BTU APF/APO-500/DC
- Giá SP: 34.000.000 ₫
- Model: APF/APO-500/DC
- Xuất xứ: Malaysia
- Bảo hành: 24 tháng
- Tính năng: Inverter
- Công suất: 50.000 btu
- Kiểu máy: Tủ đứng
- Tình trạng: Còn hàng
Model | APF/APO-500 |
Điện áp/tấn số/pha | 380-415/3/50 |
Công suất lạnh (Btu/h) | 50000 |
Điện năng tiêu thụ lạnh (W) | 4490 |
Dòng điện định mức lạnh (A) | 9.1 |
Hiệu suất năng lượng EER (W/W) | 3.26 |
Khử ẩm (L/h) | 3.9 |
Lưu lượng gió khối trong (m3/h) | 2250/1950/1450 |
Độ ồn khối trong (dB) | 51/48/45 |
Độ ồn khối ngoài (dB) | 57 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | 585x405x1830 |
Kích thước dàn nóng (mm) | 952x415x1333 |
Trọng lượng tịnh dàn lạnh (kg) | 50.1 |
Trọng lượng tịnh dàn nóng (kg) | 96.8 |
Môi chất | R410a |
Kích thước ống nối (lỏng/hơi) (mm) | 9.52/15.9 |
———————————————————————————————————————– Ghi chú: Do nhu cầu cải tiến. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
CÔNG NGHỆ NỔI BẬT
Điều hòa cây (còn gọi là điều hòa tủ đứng) là thiết kế SK Sumikura dành riêng cho những không gian rộng, dài hoặc cấu cấu trúc trần, tường chịu lực kém. Với đặc điểm tủ đứng, sản phẩm có thể sử dụng dễ dàng ở những căn phòng vách tôn hoặc tường không cố định.
Công nghệ biến tần siêu tiết kiệm
Dễ dàng kiểm soát tần số hoạt động của máy nén nhờ sử dụng công nghệ Inverter, điều hòa tủ đứng SK Inverter mới có thể điều chỉnh cường độ tạo lạnh theo điều kiện thực tế tại phòng. Nhờ đó, nhiệt độ được giữ ổn định hơn với mức tiêu thụ điện ít hơn đến 69%.
Thổi lạnh xa đến 20m
Kết hợp động cơ quạt công suất lớn cùng thiết kế ô gió rộng hơn, điều hòa cây SK Inverter đẩy hơi lạnh đi xa đến 20 mét để xua tan hoàn toàn cảm giác oi bức trong cả căn phòng rộng. Tầm phủ lạnh vừa vặn trong không gian sinh hoạt cho phép người dùng cảm nhận cảm giác thoải mái ngay lập tức, nhanh chóng hơn nếu so sánh với hơi lạnh tản đều từ trên xuống như điều hòa treo tường/âm trần.
Thiết kế cánh quạt chống rung tạo luồng khí 3 chiều êm ái, trao đổi nhiệt hiệu quả mà không gây tiếng ồn.
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |