Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều inverter 200000BTU APNQ200LNA0
Thương hiệu: LG
- Giá SP: 178.000.000 ₫
- Model: APNQ200LNA0/APUQ200LNA0
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Bảo hành: 12 tháng
- Phụ kiện: Điều khiển xa
- Tính năng: Inverter
- Công suất: 200.000 btu
- Kiểu máy: Tủ đứng
- Tình trạng: Còn hàng
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Thông số Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều inverter APNQ200LNA0 200000BTU
| Công suất | Làm lạnh | Thấp nhất / Định mức, Tối đa | kW | 23,4 – 58.6 |
| BtuTh | 79.900 – 200.000 | |||
| Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | Định mức | kw | 21 |
| Dòng điện hoạt động | Làm lạnh | Định mức | A | 28.2 |
| Dàn lạnh điều hòa LG | APNQ200LNA0 | |||
| Nguồn điện | V. Ø. Hz | 220-240.1,50 | ||
| Lưu lượng gió | Làm lạnh | H/M/L | m2 /mn | 130.0/95.0 |
| Độ ồn | Làm lạnh | H/M/L | dBA | 65/57 |
| Kích thước | Thân máy | WxHxD | mm | 1.558 x 1.920 x700 |
| Trong bong tinh | kg(lbs) | 2,37.0(522.5) | ||
| Ống nối | Ống lỏng | mm (inch) | 15.88(5/8) | |
| Ống hơi | mm (inch) | 28.58 (l-l/8) | ||
| Ống xả ( O.D/I.D.) | mm | 21.0/17.0 | ||
| Xuất xứ ( Sản xuất tại ) | Quốc gia | Hàn quốc | ||
| Dàn nóng | APUQ200LNA0 | |||
| Nguồn điện | V. Ø. Hz | 380-415.3.50 | ||
| Máy nén | Loại | Máy nén động cơ kín | ||
| Động cơ máy nén | Loại | BLDC | ||
| Quạt | Loại | Hướng trục | ||
| Động cơ quạt | Loại | BLDC | ||
| Độ ồn | Làm lạnh | H/M/L | dBA | 65 |
| Kích thước | Thân máy | WxHxD | m m | 1.240X1.680X760 |
| Trọng lượng tịnh | kg(lbs) | 270.0(595.2) | ||
| Tổng chiều dài đường ống | m ( ft ) | 50(164.0) | ||
| Chệnh lệch độ cao ống | m ( ft ) | 30(98.4) | ||
| Chất làm lạnh | Loai | R41QA | ||
| Chiều dài ống chuẩn | m(ft) | 5.0(16.4) | ||
| Ống nối | Ống lỏng | Đường kính ngoài | mm (inch) | 15.88(5/8) |
| Ống hơi | Đường kính ngoài | mm (inch) | 28.58 (l-l/8) | |
| Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | CBD | -10 (14.0)-48( 118.4) | |
| Xuất xứ ( Sản xuất tại ) | Quốc gia | Hàn quốc | ||
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 170,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 200,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 210,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Thanh toán theo khối lượng thực tế nhân đơn giá.
Bảng giá lắp đặt điều hòa âm trần & tủ đứng
| STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
| (Chưa VAT) | ||||
| ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
| 1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
| 1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
| 1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
| 2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
| 2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
| 2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
| 2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
| 2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
| 3 | DÂY ĐIỆN | |||
| 3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
| 3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
| 3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
| 3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
| 4 | APTOMAT | |||
| 4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
| 4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
| 5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
| 5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
| 5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
| 5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
| 5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
| 6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
| 6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
| 6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
| 6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
| Phòng ngủ | m2 | ||
| Diện tích phòng khách | m2 | ||
| Phòng họp | m2 | ||
| Phòng làm việc | m2 | ||
| Phòng ăn | m2 | ||
| Cửa hàng | m2 | ||
| Phòng Karaoke | m2 |



