Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều inverter 48000BTU 3 pha ZPNQ48LT3A0/ZUAD3

Thương hiệu: LG
  • Giá SP: 40.000.000 
  • Model: ZPNQ48LT3A0/ZUAD3
  • Thương hiệu: LG
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Bảo hành: 12 tháng
  • Phụ kiện: Điều khiển xa
  • Tính năng: Inverter
  • Công suất: 48.000 btu
  • Kiểu máy: Tủ đứng
  • Loại máy: Một chiều
  • Giá bán: Từ 40 - 50 triệu
  • Tình trạng: Còn hàng
Chọn số lượng:
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Xem thêm chi tiếtThu gọn chi tiết
Điều hòa tủ đứng LG Btu/h ZPNQ48LT3A0/ZUAD3
Nguồn điện V, Ø, Hz 380-415, 3, 50/60
Công suất
lạnh
Btu/h Tối đa / Danh định / Tối thiểu 48,950 / 46,500 / 13,800
Kw Tối đa / Danh định / Tối thiểu 14.33 / 13.61 / 4.05
Điện năng
tiêu thụ
Danh định kW 4,81
Dòng điện hoạt
động
Danh định A 6,7
EER w/w 2,83
DÀN LẠNH ZPNQ48LT3A0
Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60
Kích thước Thân máy R X C X S mm 590 x 1,840 x 440
Đóng gói R X C X S mm 590 x 1,840 x 440
Khối lượng Thân máy kg 49
Đóng gói kg 57
Loại quạt Sirocco
Lưu lượng gió SH / H / M / L m3/phút 37.0 / 33.0 / 28.0 / 24.0
Động cơ quạt Loại BLDC
Đầu ra R x SL 224 x 1
Độ ồn Làm lạnh SH / H / M / L dB(A) – / 51 / 49 / 47
Ống kết nối Ống lỏng mm(inch) Ø9.52 (3/8)
Ống khí mm(inch) Ø15.88 (5/8)
Ống xả (O.D. / I.D.) mm Ø20 , Ø17 / Ø12.2
DÀN NÓNG ZUAD3
Nguồn điện V, Ø, Hz 380-415, 3, 50/60
Kích thước R X C X S mm 950 x 834 x 330
Khối lượng tịnh kg 60,8
Máy nén Loại Twin Rotary
Loại động cơ BLDC
Đầu ra động cơ R x SL BLDC
Môi chất lạnh Loại
Độ dài ống lỏng đã nạp sẵn gas m 15
Lượng gas nạp thêm trên 1m ống g/m 40
Quạt Loại Axial
Lưu lượng gió m3/phút x SL 60 x 1
Động cơ quạt Loại BLDC
Đầu ra 124.0 x 1
Độ ồn Làm lạnh Danh định dB(A) 55
Ống kết nối Ống lỏng Đường kính ngoài mm(inch) Ø15.88 (5/8)
Ống hơi Đường kính ngoài mm(inch) Ø15.88 (5/8)
Chiều dài đường ống Tối thiểu/Tối đa m 5/50
Chênh lệch độ cao tối đa Dàn nóng ~
Dàn lạnh
Tối đa. m 30

Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024

STT VẬT TƯ ĐVT SL  ĐƠN GIÁ VNĐ
 (Chưa VAT)
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG
1 Chi phí nhân công lắp máy
1.1 Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1            250.000
1.2 Công suất 18.000BTU Bộ 1               300.000
1.3 Công suất 24.000BTU Bộ 1               350.000
2 Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)
2.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét 1               160.000
2.2 Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét 1               180.000
2.3 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét 1               200.000
2.4 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét 1               220.000
3 Giá đỡ cục nóng
3.1 Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1               100.000
3.2 Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU Bộ 1               120.000
4 Dây điện
4.1 Dây điện 2×1.5mm Mét 1                 15.000
4.2 Dây điện 2×2.5mm Mét 1                 20.000
5 Ống nước
5.1 Ống thoát nước mềm Mét 1                 10.000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét 1                 20.000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét 1                 40.000
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG
1 ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN
1,1 Công suất 18.000BTU – 24.000BTU Mét 1               240.000
1,2 Công suất 26.000BTU – 50.000BTU Mét 1               280.000
2 CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
2,1 Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 1               500.000
2,2 Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 1               550.000
2,3 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 1               550.000
2,4 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 1               650.000
3 DÂY ĐIỆN
3,1 Dây điện 2×1.5 Mét 1                 15.000
3,2 Dây điện 2×2.5 Mét 1                 20.000
3,3 Dây điện 2×4 Mét 1                 40.000
3,4 Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 Mét 1                 70.000
4 APTOMAT
4,1 Aptomat 1 pha Cái 1               100.000
4,2 Aptomat 3 pha Cái 1               280.000
5 ỐNG THOÁT NƯỚC
5,1 Ống thoát nước mềm Mét 1                 10.000
5,2 Ống thoát nước cứng PVC D21 Mét 1                 20.000
5,3 Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn Mét 1                 40.000
5,3 Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn Mét 1                 50.000
6 CHI PHÍ KHÁC
6,1 Giá đỡ cục nóng Bộ 1               250.000
6,2 Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) Cái 1               150.000
6,3 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 1               150.000
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Thông tin hữu ích

0945633233