Điều hòa tủ đứng Daikin 1 chiều 18000BTU FVA50AMVM/RZF50CV2V

Thương hiệu: Daikin
  • Giá SP: 34.200.000 
  • Model: FVA50AMVM/RZF50CV2V
  • Xuất xứ: Liên doanh
  • Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 5 năm)
  • Phụ kiện: Giá niêm yết (GNY) = Giá điều khiển dây (BRC1E63). Giá điều khiển từ xa (BRC4C66) = GNY + 800.000đ
  • Tính năng: Inverter
  • Công suất: 18.000 btu
  • Kiểu máy: Tủ đứng
  • Tình trạng: Còn hàng
Chọn số lượng:
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Xem thêm chi tiếtThu gọn chi tiết
Tên model  Dàn nóng  FVA50AMVM 
 Dàn lạnh  RZF50CV2V 
 Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220V, 50Hz
 Công suất làm lạnh
Chỉ số (Tối thiểu – Tối đa)
 kW 5.0
(2.3-5.6)
 Btu/h 17,100
(7,800-19,100)
 Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 1.23
 COP W/W 4.07
 CSPF Wh/Wh 6.03
 Dàn lạnh Màu sắc Trắng sáng
 Lưu lượng gió
(C/TB/T)
 18/16/14
 cfm 635/565/494
 Độ ồn ( C/TB/T) dB(A) 43/41/38
 Kích thước (C x R x D) mm 1,850*600*270
 Trọng lượng máy kg 42
 Giới hạn hoạt động CWB 14 to 25
 Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
 Dàn trao đổi nhiệt Loại Micro channel
 Máy nén Loại Máy nén Swing dạng kín
 Công suất kW 1.30
 Nạp sẵn ga (R32) kg 1.2 (Đã nạp cho 30m)
 Độ ồn Làm lạnh dB(A) 48
 Chế độ ban đêm dB(A) 44
 Kích thước (C x R x D) mm 595*845*300
 Trọng lượng kg 41
 Giới hạn hoạt động CDB 21 to 46
 Ống nối Lỏng (Loe) mm Ø9.5
 Hơi (Loe) mm Ø15.9
 Nước xả Dàn lạnh mm VP20 (I.D.Ø20*O.D.Ø26)
 Dàn nóng mm Ø26.0 (Lỗ)
 Chiều dài đường ống tối đa m 50 (Chiều dài tương đương 70)
 Độ cao chênh lệch đường ống tối đa m 30
 Bọc cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi

Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024

STTVẬT TƯĐVTSL ĐƠN GIÁ VNĐ
 (Chưa VAT)
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG
1Chi phí nhân công lắp máy
1.1Công suất 9.000BTU-12.000BTUBộ1           250.000
1.2Công suất 18.000BTUBộ1              300.000
1.3Công suất 24.000BTUBộ1              350.000
2Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)
2.1Loại máy treo tường Công suất 9.000BTUMét1              160.000
2.2Loại máy treo tường Công suất 12.000BTUMét1              180.000
2.3Loại máy treo tường Công suất 18.000BTUMét1              200.000
2.4Loại máy treo tường Công suất 24.000BTUMét1              220.000
3Giá đỡ cục nóng
3.1Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTUBộ1              100.000
3.2Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTUBộ1              120.000
4Dây điện
4.1Dây điện 2×1.5mmMét1                15.000
4.2Dây điện 2×2.5mmMét1                20.000
5Ống nước
5.1Ống thoát nước mềmMét1                10.000
5.2Ống thoát nước cứng PVC Ø21Mét1                20.000
5.3Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ônMét1                40.000
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG
1ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN
1,1Công suất 18.000BTU – 24.000BTUMét1              240.000
1,2Công suất 26.000BTU – 50.000BTUMét1              280.000
2CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
2,1Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              500.000
2,2Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              550.000
2,3Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              550.000
2,4Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              650.000
3DÂY ĐIỆN
3,1Dây điện 2×1.5Mét1                15.000
3,2Dây điện 2×2.5Mét1                20.000
3,3Dây điện 2×4Mét1                40.000
3,4Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5Mét1                70.000
4APTOMAT
4,1Aptomat 1 phaCái1              100.000
4,2Aptomat 3 phaCái1              280.000
5ỐNG THOÁT NƯỚC
5,1Ống thoát nước mềmMét1                10.000
5,2Ống thoát nước cứng PVC D21Mét1                20.000
5,3Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ônMét1                40.000
5,3Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ônMét1                50.000
6CHI PHÍ KHÁC
6,1Giá đỡ cục nóngBộ1              250.000
6,2Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần)Cái1              150.000
6,3Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…)Bộ1              150.000
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Thông tin hữu ích

0945633233