Điều hòa Sumikura inverter 1 chiều 12000BTU APS/APO-120 GOLD
Thương hiệu: Sumikura
- Giá SP: 6.200.000 ₫
- Model: APS/APO-120 GOLD
- Thương hiệu: Sumikura
- Xuất xứ: Malaysia
- Bảo hành: 24 tháng
- Tính năng: Inverter
- Công suất: 12.000 btu
- Kiểu máy: Treo tường
- Loại máy: Một chiều
- Giá bán: Từ 7-10 triệu
- Tình trạng: Còn hàng
- Điều hòa Sumikura APS/APO-120 GOLD
- 1 chiều – 12000BTU (1.5HP) – Gas R32
- Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Làm lạnh nhanh thoải mái dễ chịu
- Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
- Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 6 năm
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
| Điều hòa SK Sumikura | APS/APO-120/GOLD | ||
| Công suất | Lạnh ( nhỏ nhất/lớn nhất) | Btu/h | 12014(3070-12970) |
| Sưởi (nhỏ nhất/lớn nhất) | Btu/h | — | |
| HP | 1,5 | ||
| Điện nguồn cấp V/Ph/Hz | 220-240/1/50 | ||
| Điện năng tiêu thụ | Lạnh ( nhỏ nhất/lớn nhất) | W | 1320(230-1350) |
| Sưởi (nhỏ nhất/lớn nhất) | W | — | |
| Dòng điện định mức (chế độ làm lạnh) | A | 6.1(1.3-6.3) | |
| Dòng điện định mức (chế độ sưởi) | A | — | |
| Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 4,62 | |
| Khử ẩm | L/h | 1,2 | |
| Dàn lạnh | Lưu lượng gió | m3/h | 710 |
| Độ ồn (cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 39/29/26 | |
| Kích thước máy (W/H/D) | mm | 832×256×203 | |
| Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 890×320×260 | |
| Trọng lượng tịnh/cả thùng | kg | 8/10 | |
| Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 52 |
| Kích thước máy (W/H/D) | mm | 660×482×240 | |
| Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 780×530×315 | |
| Trọng lượng tịnh | kg | 23 | |
| Trọng cả thùng | kg | 25 | |
| Kích thước đường ống (lỏng/hơi) | mm | Ø 6/10 | |
| Chiều dài ống tối đa | m | 20 | |
| Chiều cao ống tối đa | m | 10 | |
| Loại môi chất lạnh | R32 | ||
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 170,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 200,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 210,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Thanh toán theo khối lượng thực tế nhân đơn giá.
Bảng giá lắp đặt điều hòa âm trần & tủ đứng
| STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
| (Chưa VAT) | ||||
| ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
| 1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
| 1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
| 1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
| 2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
| 2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
| 2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
| 2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
| 2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
| 3 | DÂY ĐIỆN | |||
| 3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
| 3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
| 3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
| 3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
| 4 | APTOMAT | |||
| 4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
| 4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
| 5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
| 5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
| 5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
| 5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
| 5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
| 6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
| 6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
| 6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
| 6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
| Phòng ngủ | m2 | ||
| Diện tích phòng khách | m2 | ||
| Phòng họp | m2 | ||
| Phòng làm việc | m2 | ||
| Phòng ăn | m2 | ||
| Cửa hàng | m2 | ||
| Phòng Karaoke | m2 |


