Điều hòa Sumikura inverter 2 chiều 24000BTU APS/APO-H240 GOLD
Thương hiệu: Sumikura
- Giá SP: 14.350.000 ₫
- Model: APS/APO-H240 GOLD
- Thương hiệu: Sumikura
- Xuất xứ: Malaysia
- Bảo hành: Máy 2 năm, máy nén 6 năm
- Tính năng: Inverter
- Công suất: 24.000 btu
- Kiểu máy: Treo tường
- Loại máy: Hai chiều
- Giá bán: Từ 10 - 20 triệu
- Tình trạng: Còn hàng
- Điều hòa Sumikura APS/APO-H240 GOLD
- 2 chiều (lạnh/sưởi) – 24.000BTU – Gas R32
- Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Làm lạnh/sưởi ấm nhanh chóng, thanh lọc không khí
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Điều hòa Sumikura 24000BTU 2 chiều | APS/APO-H240 GOLD | ||
Năng suất | Chế độ làm lạnh | Btu/h | 24000(700-25000) |
Chế độ sưởi | Btu/h | 24500(800-26000) | |
HP | 2,5 | ||
Điện nguồn cấp | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 | |
Điện năng tiêu thụ | Chế độ làm lạnh | W | 2620(410-2720) |
Chế độ sưởi | W | 2700(420-2800) | |
Dòng điện định mức ( chế độ làm lạnh ) | A | 11.9(1.86-12.3) | |
Dòng điện định mức ( chế độ sưởi ) | A | 12.2(1.9-12.3) | |
Hiệu suất năng lượng EER | W/W | 3.0/2.7 | |
Khử mùi | L/h | 2,4 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió ( cao/trung bình/thấp) | m3/h | 1200/1050/850/850 |
Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 46/43/40 | |
Kích thước máy (W/H/D) | mm | 1025*325*235 | |
Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 1120*410*322 | |
Trọng lượng tịnh /cả thùng | kg | 17.5/20.5 | |
Dàn nóng | Độ ồn ( cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 56 |
Kích thước máy (W/H/D) | mm | 860*720*320 | |
Kích thước cả thùng (W/H/D) | mm | 1015*775*445 | |
Trọng lượng tịnh (1 chiều/ 2 chiều) | kg | 51/52 | |
Trọng cả thùng (1 chiều/ 2 chiều) | kg | 56/57 | |
Kích thước đường ống (lỏng/ hơi) | mm | 6/16 | |
Chiều dài ống tối đa | m | 15 | |
Chiều cao ống tối đa | m | 10 | |
Loại môi chất lạnh | R32 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |