Điều hòa Sumikura 2 chiều 9000BTU APS/APO-H092
Thương hiệu: Sumikura
- Giá SP: 5.500.000 ₫
- Model: APS/APO-H092
- Xuất xứ: Malaysia
- Bảo hành: 24 tháng
- Tính năng: Không Inverter
- Công suất: 9.000 btu
- Kiểu máy: Treo tường
- Tình trạng: Còn hàng
- Điều hòa Sumikura 9000BTU 2 chiều APS/APO-H092 City [Model 2021]
- Dàn đồng nguyên chất làm lạnh nhanh & sâu hơn
- Tự động làm sạch hiệu quả tới 99,9%
- Sử dụng gas R32 hiệu suất cao thân thiện môi trường
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp/tấn số/pha: | : | 220-240/50/1 |
Công suất làm lạnh/nóng (Btu/h) | : | 9000/ 9300 |
Điện năng tiêu thụ (Lạnh/nóng) (W) | : | 894/900 |
Dòng điện lạnh/nóng (A) | : | 4.06/4.09 |
Hiệu năng EER (Lạnh/nóng) (W/W) | : | 2.95/3.3 |
Khử ẩm ( lít/h) | : | 1 |
Lưu lượng gió khối trong (mét khối/h) | : | 450/450/400 |
Độ ồn khối trong (dB(A)) ( Cao/trung bình/thấp) | : | 42/38/36 |
Độ ồn khối ngoài (dB(A)) | : | 50 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 790x200x270 |
Trọng lượng (kg) | : | — |
Môi chất | : | R32 |
Kích thước ống nối ( Lỏng/hơi) ( mm) | : | 6.35/9.52 |
———————————————————————————————————————– | ||
Ghi chú: Do nhu cầu cải tiến. Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước. |
ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
- Gas R32 tiên tiến tiết kiệm điện, thân thiện với môi trường.
- Dàn đồng nguyên chất có độ bền cao.
- Dàn tản nhiệt golden fin.
- Công nghệ tự hong khô dàn lạnh, ngăn vi khuẩn.
- Công nghệ tự khởi động lại sau sự cố mất điện.
- Dễ dàng tương thích với vật liệu lắp đặt cũ.
- Tùy chọn bổ sung (cần đặt hàng trước): Công nghệ UVC diệt khuẩn hiệu quả đến 200%.
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 220,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |