Điều hòa Samsung 2 chiều inverter AR18ASHZAWKNSV 18000BTU
Thương hiệu: Samsung
- Giá SP: 22.300.000 ₫
- Model: AR18ASHZAWKNSV/AR18ASHZAWKXSV
- Bảo hành: Máy 2 năm (máy nén 10 năm)
- Công suất: 18.000 btu
- Kiểu máy: Treo tường
- Loại máy: Hai chiều
- Thương hiệu: Samsung
- Tính năng: Inverter
- Xuất xứ: Thái Lan
- Tình trạng: Hết hàng
- Điều hòa Samsung 2 Chiều – 18000BTU (2.0HP) – Gas R410a
- Công nghê Digital inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Làm lạnh nhanh, thoải mái dễ chịu
Cho phép đặt hàng trước
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Không gian (m2) |
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr) 17100 Btu/hr |
Công suất (Làm Ấm, Btu/hr) 20500 Btu/hr |
Công Suất (Làm Mát, kW) 5.01 kW |
Công suất (Làm Ấm, kW) 6.01 kW |
Hiệu Quả Năng Lượng |
EER (Làm Mát, W/W) 3.46 W/W |
COP (Làm Ấm, , W/W) 3.43 W/W |
EER (Làm Mát, Btu/hW) 11.79 Btu/hW |
COP (Làm Ấm, Btu/hW) 11.71 Btu/hW |
CSPF 5.92 |
Mức độ Âm thanh |
Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Lạnh, Cao/Thấp, dBA) 41 / 28 dBA |
Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Nóng, Cao/Thấp, dBA) 51 dBA |
Thông Số Điện |
Nguồn Điện(Φ/V/Hz) 1 / 220-240 / 50 |
Tiêu Thụ Điện (Làm Mát, W) 1450 W |
Tiêu Thụ Điện (Làm Ấm, W) 1750 W |
Dòng Điện Vận Hành (Làm Mát, A) 6.6 A |
Dòng Điện Vận Hành (Làm Ấm, A) 7.9 A |
Đặc điểm kỹ thuật |
Kích Thước Tổng (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 1115*290*375 mm |
Kích Thước Tổng (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 1023*724*413 mm |
Kích Thước Thực Tế (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 1055*299*215 mm |
Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 880*638*310 mm |
Khối Lượng Tổng (Cục Lạnh, kg) 13.2 kg |
Khối Lượng Tổng (Cục Nóng, kg) 43.1 kg |
Khối Lượng Thực Tế (Cục Lạnh, kg) 11.5 kg |
Khối Lượng Thực Tế (Cục Nóng, kg) 39.7 kg |
Chất Lượng Tải (20/40/40Hft không cần Ống dẫn) 65 / 138 / 154 |
Thông Tin Kỹ Thuật |
Chiều Dài Ống Dẫn (Tối Đa, m) 30 m |
Chiều Cao Ống Dẫn (Tối Đa, m) 15 m |
Van SVC (Chất Lỏng (ODxL)) 6.35 |
Van SVC (Chất Khí (ODxL)) 12.7 |
Loại Bỏ Độ Ẩm (l/hr) 2.0 l/hr |
Luân Chuyển Không Khí (Làm Mát, ㎥/phút) 16.5 ㎥/min |
Làm Lạnh (Loại) R410A |
Lượng Gas Cần Nạp (kg) 1.30 kg |
Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Mát, ℃) – 10 ~ 46 ℃ |
Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Ấm, ℃) – 15 ~ 24 ℃ |
Cục Nóng (Máy Nén) BLDC |
Cục Nóng (Vỏ Máy Chống Ăn Mòn) Yes |
Luồng Không Khí |
Điều Khiển Hướng Không Khí (Lên/Xuống) Auto |
Điều Khiển Hướng Không Khí (Trái/Phải) Manual |
Bước điều khiển hướng không khí (Mát/Quạt) 5/4 |
Lọc Sạch Không Khí |
PM 1.0 Filter No |
Tri Care Filter No |
Bộ Lọc Easy Filter Plus (Lọc Sâu Sạch Khuẩn) Yes |
Tự Động Làm Sạch (Tự Vệ Sinh) Yes |
Tiện Ích |
SmartThings No |
AI Auto Cooling No |
Motion Detect Sensor No |
Thông Báo Làm Sạch Màn Lọc Yes |
Màn Hình Hiển Thị Nhiệt Độ Bên Trong Yes |
Màn Hình Bật/Tắt Yes |
Beep Bật/Tắt Yes |
Chỉnh Giờ 24h Yes |
Tự Động Điều Chỉnh Yes |
Tự Động Khởi Động Yes |
Chế Độ Vận Hành |
Chế Độ Tự Động Yes |
Làm Lạnh Nhanh Yes |
Chế Độ Ngủ Ngon Yes |
Tiết Kiệm Điện Năng Eco Yes |
Giảm Độ Ẩm Yes |
Chế Độ Quạt Yes |
Yên Lặng Yes |
Tính Năng Thông Minh |
Kết nối WiFi No |
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |