Điều hòa Samsung 2 chiều inverter AR09ASHZAWKNSV 9000BTU

Thương hiệu: Samsung
  • Giá SP: 13.200.000 
  • Model: AR09ASHZAWKNSV/AR09ASHZAWKXSV
  • Bảo hành: Máy 2 năm (máy nén 10 năm)
  • Công suất: 9.000 btu
  • Kiểu máy: Treo tường
  • Loại máy: Hai chiều
  • Thương hiệu: Samsung
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Tính năng: Inverter
  • Tình trạng: Hết hàng

Cho phép đặt hàng trước

Chọn số lượng:
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Xem thêm chi tiếtThu gọn chi tiết
Thông số kỹ thuật
Công Suất (Làm Mát, kW) 2.64 kW
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr) 9000 Btu/hr
Công suất (Làm Ấm, kW) 3.19 kW
Công suất (Làm Ấm, Btu/hr) 10900 Btu/hr
Không gian (m2)
Công Suất (Làm Mát, Btu/hr) 9000 Btu/hr
Công suất (Làm Ấm, Btu/hr) 10900 Btu/hr
Công Suất (Làm Mát, kW) 2.64 kW
Công suất (Làm Ấm, kW) 3.19 kW
Hiệu Quả Năng Lượng
EER (Làm Mát, W/W) 3.07 W/W
COP (Làm Ấm, , W/W) 3.55 W/W
EER (Làm Mát, Btu/hW) 10.47 Btu/hW
COP (Làm Ấm, Btu/hW) 12.11 Btu/hW
CSPF 4.44
Tiết Kiệm Năng Lượng 5 Star
Mức độ Âm thanh
Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Lạnh, Cao/Thấp, dBA) 38 / 21 dBA
Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Nóng, Cao/Thấp, dBA) 49 dBA
Thông Số Điện
Nguồn Điện(Φ/V/Hz) 1 / 220-240 / 50
Tiêu Thụ Điện (Làm Mát, W) 860 W
Tiêu Thụ Điện (Làm Ấm, W) 900 W
Dòng Điện Vận Hành (Làm Mát, A) 4.5 A
Dòng Điện Vận Hành (Làm Ấm, A) 4.3 A
Đặc điểm kỹ thuật
Kích Thước Tổng (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 880*290*375 mm
Kích Thước Tổng (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 778*550*331 mm
Kích Thước Thực Tế (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 820*299*215 mm
Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 660*475*242 mm
Khối Lượng Tổng (Cục Lạnh, kg) 10.5 kg
Khối Lượng Tổng (Cục Nóng, kg) 23.9 kg
Khối Lượng Thực Tế (Cục Lạnh, kg) 9.2 kg
Khối Lượng Thực Tế (Cục Nóng, kg) 22.2 kg
Chất Lượng Tải (20/40/40Hft không cần Ống dẫn) 120 / 248 / 280
Thông Tin Kỹ Thuật
Chiều Dài Ống Dẫn (Tối Đa, m) 15 m
Chiều Cao Ống Dẫn (Tối Đa, m) 7 m
Van SVC (Chất Lỏng (ODxL)) 6.35
Van SVC (Chất Khí (ODxL)) 9.52
Loại Bỏ Độ Ẩm (l/hr) 1.0 l/hr
Luân Chuyển Không Khí (Làm Mát, ㎥/phút) 10.5 ㎥/min
Làm Lạnh (Loại) R410A
Lượng Gas Cần Nạp (kg) 0.83 kg
Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Mát, ℃) 16 ~ 46 ℃
Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Ấm, ℃) – 10 ~ 24 ℃
Cục Nóng (Máy Nén) BLDC
Cục Nóng (Vỏ Máy Chống Ăn Mòn) Yes
Luồng Không Khí
Điều Khiển Hướng Không Khí (Lên/Xuống) Auto
Điều Khiển Hướng Không Khí (Trái/Phải) Manual
Bước điều khiển hướng không khí (Mát/Quạt) 5/4
Lọc Sạch Không Khí
PM 1.0 Filter No
Tri Care Filter No
Bộ Lọc Easy Filter Plus (Lọc Sâu Sạch Khuẩn) Yes
Tự Động Làm Sạch (Tự Vệ Sinh) Yes
Tiện ích
SmartThings No
AI Auto Cooling No
Motion Detect Sensor No
Thông Báo Làm Sạch Màn Lọc Yes
Màn Hình Hiển Thị Nhiệt Độ Bên Trong Yes
Màn Hình Bật/Tắt Yes
Beep Bật/Tắt Yes
Chỉnh Giờ 24h Yes
Tự Động Điều Chỉnh Yes
Tự Động Khởi Động Yes
Chế Độ Vận Hành
Chế Độ Tự Động Yes
Làm Lạnh Nhanh Yes
Chế Độ Ngủ Ngon Yes
Tiết Kiệm Điện Năng Eco Yes
Giảm Độ Ẩm Yes
Chế Độ Quạt Yes
Yên Lặng Yes
Tính Năng Thông Minh
Kết nối WiFi No

Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024

STT VẬT TƯ ĐVT SL  ĐƠN GIÁ VNĐ
 (Chưa VAT)
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG
1 Chi phí nhân công lắp máy
1.1 Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1            250.000
1.2 Công suất 18.000BTU Bộ 1               300.000
1.3 Công suất 24.000BTU Bộ 1               350.000
2 Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)
2.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét 1               160.000
2.2 Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét 1               180.000
2.3 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét 1               200.000
2.4 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét 1               220.000
3 Giá đỡ cục nóng
3.1 Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1               100.000
3.2 Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU Bộ 1               120.000
4 Dây điện
4.1 Dây điện 2×1.5mm Mét 1                 15.000
4.2 Dây điện 2×2.5mm Mét 1                 20.000
5 Ống nước
5.1 Ống thoát nước mềm Mét 1                 10.000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét 1                 20.000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét 1                 40.000
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG
1 ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN
1,1 Công suất 18.000BTU – 24.000BTU Mét 1               240.000
1,2 Công suất 26.000BTU – 50.000BTU Mét 1               280.000
2 CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
2,1 Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 1               500.000
2,2 Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 1               550.000
2,3 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 1               550.000
2,4 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 1               650.000
3 DÂY ĐIỆN
3,1 Dây điện 2×1.5 Mét 1                 15.000
3,2 Dây điện 2×2.5 Mét 1                 20.000
3,3 Dây điện 2×4 Mét 1                 40.000
3,4 Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 Mét 1                 70.000
4 APTOMAT
4,1 Aptomat 1 pha Cái 1               100.000
4,2 Aptomat 3 pha Cái 1               280.000
5 ỐNG THOÁT NƯỚC
5,1 Ống thoát nước mềm Mét 1                 10.000
5,2 Ống thoát nước cứng PVC D21 Mét 1                 20.000
5,3 Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn Mét 1                 40.000
5,3 Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn Mét 1                 50.000
6 CHI PHÍ KHÁC
6,1 Giá đỡ cục nóng Bộ 1               250.000
6,2 Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) Cái 1               150.000
6,3 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 1               150.000
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Thông tin hữu ích

0945633233