Điều hòa nối ống gió Samsung 1 chiều 48000BTU AC140NNMSEC/EA
Thương hiệu: Samsung
- Giá SP: 36.200.000 ₫
- Model: AC140NNMSEC/EA
- Bảo hành: 24 tháng
- Công suất: 45.000 btu
- Giá bán: Từ 40 - 50 triệu
- Kiểu máy: Ống gió
- Loại máy: Một chiều
- Thương hiệu: Samsung
- Xuất xứ: Liên doanh
- Tính năng: Inverter
- Tình trạng: Còn hàng
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Điều hòa nối ống gió Samsung | Dàn lạnh Dàn nóng | AC140NNMSEC/EA AC140NXMSGC/EA | ||
Hệ thống | ||||
Công suất | Làm lạnh | kW | 14.00 | |
Btu/h | 47.800 | |||
Công suất điện | Công suất điện tiêu thụ (Danh định) | Làm lạnh | kW | 5,19 |
Dòng điện | Làm lạnh | A | 8.90 | |
MCA | A | 17.50 | ||
MFA | A | 19.30 | ||
Hiệu suất năng lượng | EER ( Chế độ làm lạnh) | – | 2.70 | |
Đường ống kết nối | Ống lỏng | ɸ, mm | 9,52 | |
ɸ, inch | 3/8” | |||
Ống Gas | ɸ, mm | 15,88 | ||
ɸ, inch | 5/8” | |||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tối đa (OD ~ ID) | m | 50 | |
Chiều cao tối đa (OD ~ ID) | m | 30.0 | ||
Môi chất lạnh | Loại | – | R410A | |
Dàn lạnh | ||||
Nguồn điện | ɸ, #, V, Hz | 1,2,220-240,50 | ||
Quạt | Động cơ | Nguồn điện | W | 200.00 |
Lưu lượng gió | Cao / Trung bình / Thấp | CMM | 34.00/29.00/24.50 | |
L/s | 566.67/483.33/408.33 | |||
Áp suất tỉnh | Thấp / Trung bình / Cao | mmAq | 5.20/5.20/15.00 | |
Pa | 50.99/50.99/147.10 | |||
Ống nước ngưng | Ống nước ngưng | ɸ, mm | VP25 (OD 32, ID 25) | |
Độ ồn | Độ ồn | Cao / Trung bình / Thấp | dB(A) | 42.0/38.0/34.0 |
Kích thước bên ngoài | Trọng lượng | kg | 47.80 | |
Kích thước | mm | 1200 x 360 x 650 | ||
Phụ kiện | Bơm nước ngưng | Tùy chọn | – | MDP-M075SGU2D |
Dàn nóng | ||||
Nguồn điện | ɸ, #, V, Hz | 3,4,380-415,50/60 | ||
Máy nén | Model | – | UG3T530BUAHY | |
Công suất động cơ | kW | 5,19 | ||
Quạt | Lưu lượng gió | Làm lạnh | CMM | 105.00 |
L/s | 1,750.00 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 54.0 |
Kích thước bên ngoài | Trọng lượng | kg | 98.00 | |
Kích thước (RxCxS) | mm | 933 x 1162 x 375 | ||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh | °C | 21~54 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |