Điều hòa LG 1 chiều Inverter 9000BTU V10WIN1
Thương hiệu: LG
- Giá SP:
- Model: V10WIN1
- Thương hiệu: LG
- Xuất xứ: Thái Lan
- Bảo hành: Máy 2 năm (máy nén 10 năm)
- Tính năng: Inverter
- Công suất: 9.000 btu
- Kiểu máy: Treo tường
- Loại máy: Một chiều
- Giá bán: Từ 5-7 triệu
- Tình trạng: Còn hàng
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
| Điều hòa LG | V10WIN1 | ||
| Công suất làm lạnh | kW | 2,70 (0,410 ~ 2,870) | |
| Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | Btu/h | 9,200 (1,400~9,800) | |
| CSPF | 4,57 | ||
| EER/COP | EER | W/W | 2,94 |
| (Btu/h)/W | 10 | ||
| Nguồn điện | ø, V, Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz | |
| Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | W | 920 (150~1,100) |
| Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | |||
| Cường độ dòng điện | Làm lạnh | A | 520 (0,75~7,00) |
| Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | |||
| DÀN LẠNH | |||
| Lưu lượng gió | Làm lạnh | m3/min | 7,8 / 6,7 / 5,0 / 4,3 |
| Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp | |||
| Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 38 / 33/ 29 / 27 |
| Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp | |||
| Kích thước | R x C x S | mm | 756 x 265 x 184 |
| Khối lượng | kg | 7,7 | |
| DÀN NÓNG | |||
| Lưu lượng gió | Tối đa | m3/min | 28 |
| Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 50 |
| Kích thước | R x C x S | mm | 720 x 500 x 230 |
| Khối lượng | kg | 21,7 | |
| Phạm vi hoạt động | ℃ DB | 18 – 48 | |
| Aptomat | A | 15 | |
| Dây cấp nguồn | No. x mm2 | 3 x 1,5 | |
| Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh | No. x mm3 | 4 x 1,15 | |
| Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | ɸ 6,35 |
| Ống gas | mm | ɸ 9,25 | |
| Môi chất lạnh | Tên môi chất lạnh | R32 | |
| Nạp bổ sung | g/m | 15 | |
| Chiều dài ống | Tối thiểu/Tiêu chuẩn/Tối đa | m | 3 / 7,5 / 15 |
| Chiều dài không cần nạp | m | 7,5 | |
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 170,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 200,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 210,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Thanh toán theo khối lượng thực tế nhân đơn giá.
Bảng giá lắp đặt điều hòa âm trần & tủ đứng
| STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
| (Chưa VAT) | ||||
| ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
| 1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
| 1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
| 1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
| 2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
| 2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
| 2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
| 2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
| 2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
| 3 | DÂY ĐIỆN | |||
| 3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
| 3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
| 3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
| 3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
| 4 | APTOMAT | |||
| 4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
| 4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
| 5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
| 5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
| 5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
| 5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
| 5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
| 6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
| 6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
| 6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
| 6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
| Phòng ngủ | m2 | ||
| Diện tích phòng khách | m2 | ||
| Phòng họp | m2 | ||
| Phòng làm việc | m2 | ||
| Phòng ăn | m2 | ||
| Cửa hàng | m2 | ||
| Phòng Karaoke | m2 |




