Điều hòa LG 1 chiều Inverter 18000BTU V18ENF1
- Giá SP: 14.000.000 ₫
- Model: V18ENF1
- Bảo hành: Máy 2 năm (máy nén 10 năm)
- Công suất: 18.000 btu
- Kiểu máy: Treo tường
- Loại máy: Một chiều
- Thương hiệu: LG
- Tính năng: Inverter
- Xuất xứ: Thái Lan
- Tình trạng: Còn hàng
- Điều hòa LG V18ENF1 [Model mới 2021]
- 1 chiều – 18000BTU (2.0 HP) – Gas R32
- Công nghệ Dual inverter tiết kiệm điện 70%
- Dàn đồng, cánh tản nhiệt mạ vàng bền bỉ với thời gian
Điều hòa LG | V18ENF1 | ||
Công suất làm lạnh | kW | 5,275 (0,938 ~ 6,008) | |
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | Btu/h | 18,000 (3,200 ~ 20,500) | |
Hiệu suất năng lượng | CSPF | 5,39 | |
EER/COP | EER | W/W | 3,43 |
(Btu/h)/W | 11,69 | ||
Nguồn điện | ø, V, Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz | |
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | W | 1,540 (250 ~ 2,000) |
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | |||
Cường độ dòng điện | Làm lạnh | A | 7,10 (1,40 ~ 10,00) |
Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | |||
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió | Làm lạnh | m3/min | 18,00 /12,7 /10,2 / 8,4 |
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp | |||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 45 / 40 / 37 / 32 |
Cao/Trung bình/Thấp/Siêu thấp | |||
Kích thước | R x C x S | mm | 998 x 345 x 210 |
Khối lượng | kg | 11,2 | |
DÀN NÓNG | |||
Lưu lượng gió | Tối đa | m3/min | 31 |
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 53 |
Kích thước | R x C x S | mm | 770 x 545 x 288 |
Khối lượng | kg | 32,5 | |
Phạm vi hoạt động | ℃ DB | 18 ~ 48 | |
Aptomat | A | 25 | |
Dây cấp nguồn | No. x mm2 | 3 x 2,5 | |
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh | No. x mm3 | 2 x 2,5 x 2 x 1,5 | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | ɸ 6,35 |
Ống gas | mm | ɸ 12,7 | |
Môi chất lạnh | Tên môi chất lạnh | R32 | |
Nạp bổ sung | g/m | 15 | |
Chiều dài ống | Tối thiểu/Tiêu chuẩn/Tối đa | m | 3 / 7,5 / 30 |
Chiều dài không cần nạp | m | 12,5 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Cấp nguồn | Khối trong nhà |
Điều hòa LG 1 chiều Inverter 18000BTU V18ENF1 là một trong những sản phẩm điều hòa tiên tiến và chất lượng của LG. Với công nghệ Inverter, sản phẩm này có thể hoạt động một cách hiệu quả và tiết kiệm điện hơn so với các sản phẩm cũ.
Sản phẩm có thể điều chỉnh nhiệt độ chính xác và đảm bảo môi trường làm việc và ngủ nơi bạn luôn trong lành và thoải mái. Nó cũng có chế độ tự động, cho phép bạn cài đặt nhiệt độ ưa thích của mình và điều hòa sẽ tự động hoạt động để đảm bảo nhiệt độ trong phòng luôn ổn định.
Ngoài ra, sản phẩm còn được trang bị bộ lọc không khí tốt, giúp lọc bụi và vi khuẩn trong không khí, từ đó giúp bạn và gia đình của bạn sống trong môi trường sạch và trong lành.
Tổng kết, Điều hòa LG 1 chiều Inverter 18000BTU V18ENF1 là một sản phẩm đáng đầu tư cho những ai muốn sở hữu một điều hòa tiên tiến, tiết kiệm điện và có thể đảm bảo môi trường làm việc và ngủ trong lành. Sản phẩm còn được trang bị các tính năng tiện dụng, như chế độ tự động, chế độ lọc không khí, giúp bạn dễ dàng sử dụng và quản lý điều hòa một cách dễ dàng.
Việc chọn mua điều hòa 1 chiều Inverter 18000BTU V18ENF1 của LG sẽ giúp bạn tiết kiệm điện năng và tạo môi trường làm việc và ngủ trong lành mà không phải lo lắng về chi phí sử dụng. Sản phẩm được trang bị các tính năng hiện đại như chế độ tự động, chế độ lọc không khí, giúp bạn dễ dàng quản lý và sử dụng điều hòa một cách tiện lợi.
Để đảm bảo chất lượng và hiệu suất hoạt động tốt nhất, hãy chọn mua Điều hòa LG 1 chiều Inverter 18000BTU V18ENF1 tại các cửa hàng chuyên bán điều hòa uy tín. Hãy tìm hiểu thêm về sản phẩm và trải nghiệm những tính năng tiên tiến và ưu việt của nó ngay hôm nay!
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |