Điều hòa Daikin inverter 1 chiều 18000BTU FTKY50WVMV
- Giá SP: 21.550.000 ₫
- Model: FTKY50WVMV/RKY50WVMV
- Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 5 năm)
- Công suất: 18.000 btu
- Kiểu máy: Treo tường
- Loại máy: Một chiều
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Thương hiệu: Daikin
- Tính năng: Inverter
- Xuất xứ: Thái Lan
- Tình trạng: Còn hàng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | ||
Loại máy | CO/HP | CO |
Công nghệ inverter | Có | |
Công suất làm lạnh | HP | 2 |
kW | 5.2 (1.2 -6.0) | |
Btu/h | 17,700 (4,100-20,500) | |
Công suất sưởi | HP | |
kW | ||
Btu/h | ||
Phạm vi làm lạnh hiệu quả * | m2 | <=27 |
Điện năng tiêu thụ (tối thiểu – tối đa) | W | 1,480 (210 -2,000) |
Tiết kiệm điện | ★★★★★ | |
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | 6.05 | |
THÔNG TIN DÀN LẠNH | ||
Model | FTKY50WVMV | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 300 x 920 x 240 |
Trọng lượng | kg | 13 |
Độ ồn (Cao / Trung bình / Thấp / Yên tĩnh) | dbA | 44 / 37 / 32 / 25 |
THÔNG TIN DÀN NÓNG | ||
Model | RKY50WVMV | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595 X 845 X 300 |
Trọng lượng | kg | 34 |
Độ ồn (Cao / Cực thấp) | dbA | 47/43 |
THÔNG TIN CHUNG | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Chiều dài tối đa | m | 30 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 |
Streamer – Công Nghệ Lọc Khí Độc Quyền Của Daikin
Phin lọc Enzyme Blue kết hợp PM2.5 – Diệt khuẩn 99.95% vi khuẩn, ngừa dị ứng, khử mùi, lọc bụi mịn PM2.5
Chức năng chống ẩm mốc kết hợp Streamer
Luồng gió Coanda
Luồng gió 3D
Mắt Thần Thông Minh Tiêu Chuẩn
Nếu không có chuyển động nào trong vòng 20 phút, máy sẽ tự động điều chỉnh tăng nhiệt độ cài đặt 2°C và giảm 2°C nếu phát hiện có người quay lại.
Công nghệ Inverter
Công nghệ Inverter sẽ điều chỉnh tốc độ quay động cơ máy nén phù hợp với công suất làm lạnh mà không phải liên tục bật tắt máy nén. Khi nhiệt độ phòng gần đạt đến nhiệt độ cài đặt, máy sẽ duy trì ở nhiệt độ ổn định. Công nghệ INVERTER giúp tiết kiệm hóa đơn tiền điện đáng kể so với các dòng không INVERTER. Đồng thời, cải tiến độ ồn dàn nóng và dàn lạnh giúp máy hoạt động êm ái, duy trì nhiệt độ ổn định và đạt công suất tối ưu.
Chế độ Econo được tích hợp trên máy sẽ hoạt động ở công suất thấp, thích hợp sử dụng vào buổi tối, hoặc những ngày thời tiết không quá nóng, đem đến hiệu quả tiết kiệm điện.
Cảm Biến Ẩm – Humidity Sensor
Làm lạnh nhanh – Powerful
Bảo Vệ Bo Mạch Khi Điện Áp Thay Đổi
Với khả năng chịu tải đến 440V giúp bo mạch của máy hoạt động ổn định hơn ở những khu vực có điện áp không ổn định.
(**) Mức điện áp hoạt động của FTKY từ 150V-264V. Lưu ý: chỉ bảo vệ điện áp 1 pha.
Dàn Tản Nhiệt Microchannel Chống Ăn Mòn
Dàn tản nhiệt nhôm thông thường được bao phủ bởi kẽm để bảo vệ vật liệu nhôm bên trong. Tuy nhiên phần nhôm được bao phủ vẫn có thể bị ăn mòn.
Daikin phát triển dàn trao đổi nhiệt vi ống – Dàn tản nhiệt Microchannel chống ăn mòn được cấu tạo bởi những cánh tản nhiệt bằng hợp kim nhôm kết nối với các vi ống song song, giúp tăng khả năng truyền nhiệt và giảm độ ăn mòn so với cánh tản nhiệt thông thường.
Sự bền bỉ của dàn tản nhiệt Microchannel đã được chứng minh khi vượt qua các thí nghiệm phun dung dịch muối trong 2.000 giờ mà vẫn không bị xì do ăn mòn. (*)
(*) Thí nghiệm được thực hiện bởi Trung tâm nghiên cứu và phát triển Daikin Thái Lan.
(Chỉ có trên dòng FTKY50/60/71)
Dàn nóng và dàn lạnh hoạt động êm
Khi chế độ hoạt động êm được kích hoạt, âm thanh vận hành của dàn nóng và dàn lạnh của điều hòa đều sẽ giảm xuống mức YÊN TĨNH để không làm phiền bạn và người thân trong sinh hoạt. Độ ồn của máy chỉ 18dB(A)* như tiếng lá rơi, cho giấc ngủ trọn vẹn cho gia đình bạn.
(*) Áp dụng cho dòng FTKY25
Kích thước sản phẩm & Chức năng điều khiển
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |