Điều hòa Daikin 2 chiều inverter 18000BTU ga R410

Thương hiệu: Daikin
  • Giá SP:
  • Model: FTXS50GVMV/RXS50GVMV
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 4 năm)
  • Tính năng: Inverter
  • Tính năng:
  • Kiểu máy: Treo tường
  • Tình trạng: Còn hàng
Chọn số lượng:
Thế giới điều hòa - Trên 10 năm Uy tín cung cấp Dịch vụ Bán hàng & Thu tiền tại nhà toàn quốc
Xem thêm chi tiếtThu gọn chi tiết

Thông số kỹ thuật

 
Tên ModelDàn lạnhFTXS25GVMVFTXS35GVMVFTXS50GVMVFTXS60GVMVFTXS71GVMV
Dàn nóngRXS25GVMVRXS35GVMVRXS50GVMVRXS60GVMVRXS71GVMV
Công suấtLàm lạnhDanh định
(Tối thiểu – Tối đa)
kW2.5 (1.2-3.0)3.5 (1.2-3.8)5.0 (1.7-6.0)6.0 (1.7-6.7)7.1 (2.3-8.5)
Sưởi ấm3.4 (1.2-4.5)4.0 (1.2-5.0)5.8 (1.7-7.7)7.0 (1.7-8.0)8.2 (2.3-10.0)
Làm lạnhDanh định
(Tối thiểu – Tối đa)
Btu/h8,500 (4,100-10,200)11,900 (4,100-12,950)17,100 (5,800-20,500)20,500 (5,800-22,900)24,200 (7,800-29,000)
Sưởi ấm11,600 (4,100-15,350)13,600 (4,100-17,050)19,800 (5,800-26,300)23,900 (5,800-27,300)28,000 (7,900-34,100)
Công suất điện tiêu thụLàm lạnhDanh định
(Tối thiểu – Tối đa)
W600 (300-800)1,020 (300-1,200)1,550 (440-2,080)1,980 (440-2,390)2,360 (570-3,200)
Sưởi ấm830 (290-1,340)1,080 (290-1,550)1,600 (400-2,530)2,040 (400-2,810)2,520 (520-3,730)
CSPF [tooltip]4.1764.9824.8914.614.501
Mức hiệu suất năng lượng [tooltip]Làm lạnh★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★
Sưởi ấm★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★★
Dàn lạnhFTXS25GVMVFTXS35GVMVFTXS50GVMVFTXS60GVMVFTXS71GVMV
Độ ồn (Cao/Thấp/Cực thấp)Làm lạnhdB(A)37/25/2238/26/2344/35/3245/36/3346/37/34
Sưởi ấm37/28/2538/29/2642/33/3044/35/3246/37/34
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)mm283 x 800 x 195290 x 1,050 x 238
Dàn nóngRXS25GVMVRXS35GVMVRXS50GVMVRXS60GVMVRXS71GVMV
Độ ồn (Cao/Cực thấp)Làm lạnhdB(A)46/4347/4447/4449/4652/49
Sưởi ấm47/4448/4548/4549/4652/49
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)mm550 x 765 x 285735 x 825 x 300770 x 900 x 320
  • Lưu ý:Các giá trị trên ứng với điều kiện hoạt động ở áp điện 220V, 50Hz.

Điều kiện đo

  • 1.Công suất lạnh dựa trên: nhiệt độ trong nhà 27°CDB, 19°CWB; nhiệt độ ngoài trời 35°CDB; chiều dài đường ống 7.5 m.
  • 2.Công suất sưởi dựa trên: nhiệt độ trong nhà 20°CDB; nhiệt độ ngoài trời 7°CDB, 6°CWB; chiều dài đường ống 7.5 m.
  • 3.Độ ồn tương ứng với các điều kiện nhiệt độ 1 và 2 nêu trên. Giá trị quy đổi trong điều kiện không dội âm. Trong hoạt động thực tế, giá trị này có thể cao hơn do ảnh hưởng của điều kiện xung quanh.
  • 4.CSPF dựa trên các điều kiện tiêu chuẩn của TCVN 7830: 2012.

Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU

NỘI DUNG CÔNG VIỆCSLĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000
Công lắp đặt1 Bộ       250,000
Ống đồng máy 9.0001mét dài       160,000
Giá đỡ cục nóng1 Bộ       100,000
Dây điện 2.5mm1mét dài        20,000
Ống nước thải1mét dài        10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. )1 Bộ       100,000
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000
Công lắp đặt1 Bộ       250,000
Ống đồng máy 12.0001mét dài       180,000
Giá đỡ cục nóng1 Bộ       100,000
Dây điện 2.5mm1mét dài        20,000
Ống nước thải1mét dài           10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. )1 Bộ       100,000
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000
Công lắp đặt1 Bộ        300,000
Ống đồng máy 18.0001mét dài       190,000
Giá đỡ cục nóng1 Bộ       120,000
Dây điện 2.5mm1mét dài         20,000
Ống nước thải1mét dài          10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. )1 Bộ       100,000
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000
Công lắp đặt1 Bộ       300,000
Ống đồng máy 24.0001mét dài       220,000
Giá đỡ cục nóng1 Bộ       120,000
Dây điện 2.5mm1mét dài         20,000
Ống nước thải1mét dài        10,000
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Thông tin hữu ích

0945633233