Điều hòa Daikin 2 chiều inverter FTHF25XVMV 9000BTU

Thương hiệu: Daikin
  • Giá SP: 10.500.000 
  • Model: FTHF25XVMV/RHF25XVMV
  • Thương hiệu: Daikin
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Bảo hành: 12 tháng
  • Phụ kiện: Điều khiển xa
  • Tính năng: Inverter
  • Công suất: 9.000 btu
  • Kiểu máy: Treo tường
  • Loại máy: Hai chiều
  • Giá bán: Từ 10 - 20 triệu
  • Tình trạng: Còn hàng
Chọn số lượng:
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Xem thêm chi tiếtThu gọn chi tiết
Điều hòa Daikin FTHF25XVMV/RHF25XVMV
Dãy công suất 1 HP
9,000 Btu/h
Công suất danh định (Tối thiểu – Tối đa) Lạnh kW 2.7 (1.0 – 3.4)
Btu/h 9,200
(3,400 – 11,600)
Sưởi kW 2.75 (1.0 – 3.4)
Btu/h 9,400
(3,400 – 11,600)
Nguồn điện 1 pha, 220-230-240V, 50Hz / 220-230V, 60Hz
Dòng điện Làm lạnh Danh
định
A 3,2
Sưởi 3,3
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh Danh định W 630 (160 – 950)
Sưởi 670 (160 – 980)
CSPF 6,5
DÀN LẠNH FTHF25XVMV
ATHF25XVMV
Màu mặt nạ Trắng sáng
Lưu lượng gió Lạnh m3/phút 9.9 / 7.5 / 6.5 / 5.4
Sưởi 10.4 / 8.9 / 7.5 / 6.7
Tốc độ quạt 5 cấp, yên tĩnh và tự động
Độ ồn
(Cao/Trung bình/Thấp/Yên Tĩnh)
Lạnh dB(A) 40 / 35 / 29 / 23
Sưởi 40 / 35 / 30 / 25
Kích thước C x R x D mm 286 x 770 x 244
Khối lượng kg 9
DÀN NÓNG RHF25XVMV
ARHF25XVMV
Màu vỏ máy Trắng ngà
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất đầu ra W 650
Môi chất lạnh Loại R-32
Khối lượng nạp kg 0,7
Độ ồn (Cao/Rất thấp) Làm lạnh 48 / 42
Sưởi 48 / 42
Kích thước C x R x D mm 550 x 675 x 284
Khối lượng máy kg 26
Giới hạn hoạt động Làm lạnh oCDB 10 đến 46
Sưởi oCWB 1 đến 18
Ống kết nối Lỏng m ∅ 6.4
Hơi ∅ 9.5
Nước xả ∅ 16.0
Chiều dài tối đa m 15
Chênh lệch độ cao 12

Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024

STT VẬT TƯ ĐVT SL  ĐƠN GIÁ VNĐ
 (Chưa VAT)
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG
1 Chi phí nhân công lắp máy
1.1 Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1            250.000
1.2 Công suất 18.000BTU Bộ 1               300.000
1.3 Công suất 24.000BTU Bộ 1               350.000
2 Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)
2.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét 1               160.000
2.2 Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét 1               180.000
2.3 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét 1               200.000
2.4 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét 1               220.000
3 Giá đỡ cục nóng
3.1 Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1               100.000
3.2 Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU Bộ 1               120.000
4 Dây điện
4.1 Dây điện 2×1.5mm Mét 1                 15.000
4.2 Dây điện 2×2.5mm Mét 1                 20.000
5 Ống nước
5.1 Ống thoát nước mềm Mét 1                 10.000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét 1                 20.000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét 1                 40.000
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG
1 ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN
1,1 Công suất 18.000BTU – 24.000BTU Mét 1               240.000
1,2 Công suất 26.000BTU – 50.000BTU Mét 1               280.000
2 CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
2,1 Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 1               500.000
2,2 Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 1               550.000
2,3 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 1               550.000
2,4 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 1               650.000
3 DÂY ĐIỆN
3,1 Dây điện 2×1.5 Mét 1                 15.000
3,2 Dây điện 2×2.5 Mét 1                 20.000
3,3 Dây điện 2×4 Mét 1                 40.000
3,4 Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 Mét 1                 70.000
4 APTOMAT
4,1 Aptomat 1 pha Cái 1               100.000
4,2 Aptomat 3 pha Cái 1               280.000
5 ỐNG THOÁT NƯỚC
5,1 Ống thoát nước mềm Mét 1                 10.000
5,2 Ống thoát nước cứng PVC D21 Mét 1                 20.000
5,3 Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn Mét 1                 40.000
5,3 Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn Mét 1                 50.000
6 CHI PHÍ KHÁC
6,1 Giá đỡ cục nóng Bộ 1               250.000
6,2 Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) Cái 1               150.000
6,3 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 1               150.000
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Thông tin hữu ích

0945633233