Điều hòa âm trần Panasonic 1 chiều 24000BTU CS-S24MB4ZW/CU-S24MBZ

Thương hiệu: Panasonic
  • Giá SP: 29.200.000 
  • Model: CS-S24MB4ZW/CU-S24MBZ
  • Xuất xứ: Malaysia
  • Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 7 năm)
  • Tính năng: Inverter
  • Công suất: 24.000 btu
  • Kiểu máy: Âm trần
  • Tình trạng: Còn hàng
Chọn số lượng:
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Xem thêm chi tiếtThu gọn chi tiết
Công suất(HP) 2.5HP
Nguồn Điện V/Pha/Hz 220-240 V, 1Ø pha – 50Hz
Điều hòa âm trần Panasonic Khối Trong Nhà CS-S24MB4ZW
Khối Ngoài Trời CU-S24MBZ
Mặt Trang Trí CZ-BT20E
Công Suất Làm Lạnh kW 5.70(0.98-6.60)
Btu/h 19,400(3,340-22,500)
Dòng Điện A 8.5-7.9
Công Suất Tiêu Thụ kW 1.82(0.30-2.15)
Hiệu Suất EER W/W 3.13
Btu/hW 10.66
Khối Trong Nhà
Lưu Lượng Gió mᶟ/min 12.8
Độ Ồn* (Hi/Lo/Q-Lo) dB(A) 41/33/30
Kích Thước Khối Trong Nhà(CxRxS) mm 260x575x575
Mặt Panel(CxRxS) mm 51x700x700
Trọng Lượng Khối Trong Nhà kg 18
Mặt Panel kg 2.5
Khối Ngoài Trời
Độ Ồn* (Hi) Làm lạnh dB(A) 49-50
Kích Thước Khối Ngoài Trời(CxRxS) mm 695x875x320
Trọng Lượng kg 44.0
Kích Cỡ Đường Ống Phía Khí mm(inch) 6.35(1/4)
Phía Lỏng mm(inch) 15.88(5/8)
Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu-Tối Đa m 3.0   ̴20.0
Chênh Lệch Độ Cao m 15
Độ Dài Ống-không thêm gas Tối Đa m 10.0
Lượng Gas Nạp Thêm g/m 20
Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu-Tối Đa °C 16-43
Môi Chất Lạnh R410A

Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024

STT VẬT TƯ ĐVT SL  ĐƠN GIÁ VNĐ
 (Chưa VAT)
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG
1 Chi phí nhân công lắp máy
1.1 Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1            250.000
1.2 Công suất 18.000BTU Bộ 1               300.000
1.3 Công suất 24.000BTU Bộ 1               350.000
2 Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)
2.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét 1               160.000
2.2 Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét 1               180.000
2.3 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét 1               200.000
2.4 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét 1               220.000
3 Giá đỡ cục nóng
3.1 Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1               100.000
3.2 Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU Bộ 1               120.000
4 Dây điện
4.1 Dây điện 2×1.5mm Mét 1                 15.000
4.2 Dây điện 2×2.5mm Mét 1                 20.000
5 Ống nước
5.1 Ống thoát nước mềm Mét 1                 10.000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét 1                 20.000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét 1                 40.000
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG
1 ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN
1,1 Công suất 18.000BTU – 24.000BTU Mét 1               240.000
1,2 Công suất 26.000BTU – 50.000BTU Mét 1               280.000
2 CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
2,1 Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 1               500.000
2,2 Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 1               550.000
2,3 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 1               550.000
2,4 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 1               650.000
3 DÂY ĐIỆN
3,1 Dây điện 2×1.5 Mét 1                 15.000
3,2 Dây điện 2×2.5 Mét 1                 20.000
3,3 Dây điện 2×4 Mét 1                 40.000
3,4 Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 Mét 1                 70.000
4 APTOMAT
4,1 Aptomat 1 pha Cái 1               100.000
4,2 Aptomat 3 pha Cái 1               280.000
5 ỐNG THOÁT NƯỚC
5,1 Ống thoát nước mềm Mét 1                 10.000
5,2 Ống thoát nước cứng PVC D21 Mét 1                 20.000
5,3 Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn Mét 1                 40.000
5,3 Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn Mét 1                 50.000
6 CHI PHÍ KHÁC
6,1 Giá đỡ cục nóng Bộ 1               250.000
6,2 Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) Cái 1               150.000
6,3 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 1               150.000
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Thông tin hữu ích

0945633233