Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều inverter 36000BTU NIT-C36R2U35
Thương hiệu: Nagakawa
- Giá SP: 26.100.000 ₫
- Model: NIT-C36R2U35
- Bảo hành: 24 tháng
- Công suất: 36.000 btu
- Giá bán: Từ 20 - 30 triệu
- Kiểu máy: Âm trần
- Loại máy: Hai chiều
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Thương hiệu: Nagakawa
- Tính năng: Không Inverter
- Xuất xứ: Malaysia
- Tình trạng: Còn hàng
- Điều hòa âm trần Nagakawa inverter 36000BTU NIT-C36R2U35 1 chiều gas R32 3 pha
- Thiết kế siêu mỏng tiết kiệm không gian lắp đặt
- Làm lạnh nhanh hơn với luồng gió thổi mạnh mẽ
- Tích hợp bơm nước ngưng
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
| Điều hòa âm trần Nagakawa | NT-C36R1U16 | ||
| Công suất Capacity | Làm lạnh Cooling | Btu/h | 36,000 |
| kW | 10.6 | ||
| Dữ liệu điện Electric Data | Điện năng tiêu thụ Cooling Power Input | W | 3,600 |
| Cường độ dòng điện Rated Current Cooling | A | 6.8 | |
| Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio | Hiệu suất lạnh EER | W/W | 2.93 |
| Dàn lạnh Indoor | |||
| Đặc tính Performance | Nguồn điện Power Supply | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
| Lưu lượng gió Air Flow Volume (Hi/Mid/Low) | m3/h | 1,500/1,200/1,050 | |
| Độ ồn Noise Level (Hi/Mid/Low) | dB(A) | 48/45/39 | |
| Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) | Tịnh Net (Body) | mm | 835 x 835 x 250 |
| Đóng gói Packing (Body) | mm | 910 x 910 x 310 | |
| Tịnh Net (Panel) | mm | 950 x 950 x 55 | |
| Đóng gói Packing (Panel) | mm | 1000 x 1000 x 100 | |
| Trọng lượng Weight | Tịnh Net (Body) | kg | 27.5 |
| Tổng Gross (Body) | kg | 30.5 | |
| Tịnh Net (Panel) | kg | 5.3 | |
| Tổng Gross (Panel) | kg | 7.8 | |
| Dàn nóng Outdoor | |||
| Đặc tính Performance | Nguồn điện Power Supply | V/Ph/Hz | 345~415/3/50 |
| Độ ồn Noise Level | dB(A) | 60 | |
| Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) | Tịnh Net | mm | 970 × 395 × 805 |
| Đóng gói Packing | mm | 1,105 x 495 x 890 | |
| Trọng lượng Weight | Tịnh Net | kg | 68 |
| Tổng Gross | kg | 72.5 | |
| Môi chất lạnh Refrigerant | Loại Type | R410A | |
| Khối lượng nạp Charged Volume | kg | 2.15 | |
| Ống dẫn Piping | Đường kính ống lỏng/ống khí Liqiud side/Gas side | mm | 9.52/15.9 |
| Chiều dài tối đa Max pipe length | m | 30 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa Max difference in level | m | 20 | |
| Phạm vi hoạt động Operation Range | Làm lạnh Cooling | o C | 17~49 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 170,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 200,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 210,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Thanh toán theo khối lượng thực tế nhân đơn giá.
Bảng giá lắp đặt điều hòa âm trần & tủ đứng
| STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
| (Chưa VAT) | ||||
| ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
| 1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
| 1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
| 1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
| 2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
| 2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
| 2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
| 2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
| 2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
| 3 | DÂY ĐIỆN | |||
| 3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
| 3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
| 3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
| 3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
| 4 | APTOMAT | |||
| 4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
| 4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
| 5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
| 5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
| 5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
| 5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
| 5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
| 6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
| 6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
| 6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
| 6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
| Phòng ngủ | m2 | ||
| Diện tích phòng khách | m2 | ||
| Phòng họp | m2 | ||
| Phòng làm việc | m2 | ||
| Phòng ăn | m2 | ||
| Cửa hàng | m2 | ||
| Phòng Karaoke | m2 |




