Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 50000BTU NT-C50R1T20
Thương hiệu: Nagakawa
- Giá SP: 30.400.000 ₫
- Model: NT-C50R1T20
- Công suất: 50.000 btu
- Giá bán: Từ 20 - 30 triệu
- Kiểu máy: Âm trần
- Loại máy: Một chiều
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Thương hiệu: Nagakawa
- Tính năng: Không Inverter
- Xuất xứ: Malaysia
- Tình trạng: Còn hàng
- Cánh đảo gió 360 độ làm lạnh nhanh, dễ chịu
- Độ bền cao, lắp đặt bảo dưỡng dễ dàng
- Phù hợp các công trình dự án nhà xưởng, văn phòng, nhà hàng
Thế giới điều hòa - Trên 10 năm Uy tín cung cấp Dịch vụ Bán hàng & Thu tiền tại nhà toàn quốc
Loại máy/Model | NT-C50R1T20 | ||
Công suất Capacity | Công suất làm lạnh/Cooling | kW | 10.5 |
Btu/h | 50000 | ||
Dữ liệu điện Electric Data | Điện năng tiêu thụ Cooling Power Input | W | 3770 |
Cường độ dòng điện Cooling Rated Current | A | 7.9 | |
Hiệu suất năng lượng Performance | EER | W/W | 3.89 |
Dàn lạnh/ Indoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp) | m³/h | 1700/1500/1400 | |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 45/43/41 | |
Kích thước/Dimension (D x R x C) | Tịnh/Net (Body) | mm | 840x840x290 |
Đóng gói/Packing (Body) | mm | 935x935x350 | |
Tịnh/Net (Panel) | mm | 950×950×45 | |
Đóng gói/Packing (Panel) | mm | 1055×1055×90 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net (Body) | kg | 28 |
Tổng/Gross (Body) | kg | 33 | |
Tịnh/Net (Panel) | kg | 6 | |
Tổng/Gross (Panel) | kg | 9 | |
Dàn nóng/ Outdoor | |||
Đặc tính/Performance | Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 380-415/3/50 |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 60 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) | Tịnh/Net | mm | 940x340x1250 |
Đóng gói/Packing | mm | 1040×430×1362 | |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Net | kg | 74 |
Tổng/Gross | kg | 84 | |
Môi chất lạnh Refrigerant | Loại/Type | R410A | |
Khối lượng nạp/Charged Volume | kg | 2.6 | |
Ống dẫn Piping | Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side | mm | 9.52/19.05 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 30 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range | Làm lạnh/Cooling | ℃ | 21~43 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 210,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |