Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 18000BTU 2 chiều FDT50VH/SRC50ZSX-W2
Thương hiệu: Mitsubishi heavy
- Giá SP: 27.900.000 ₫
- Model: FDT50VH/SRC50ZSX-W2
- Thương hiệu: Mitsubishi heavy
- Xuất xứ: Thái Lan
- Bảo hành: 24 tháng
- Phụ kiện: Giá niêm yết (GNY) = Điều khiển xa. Điều khiển dây (RC-E5) = GNY + 250.000đ
- Tính năng: Inverter
- Công suất: 18.000 btu
- Kiểu máy: Âm trần
- Loại máy: Hai chiều
- Giá bán: Từ 20 - 30 triệu
- Tình trạng: Còn hàng
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
| Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy | FDT50ZSXVG | |||
| Dàn lạnh | FDT50VG | |||
| Dàn nóng | SRC50ZSX-S | |||
| Nguồn điện | 1 Phase 220-240V, 50Hz / 220V, 60Hz | |||
| Công suất lạnh (tối thiểu – tối đa) | kW | 5.0 ( 1.1 ~ 5.6 ) | ||
| Công suất nóng (tối thiểu – tối đa) | kW | 5.4 ( 0.6 ~ 6.3 ) | ||
| Công suất tiêu thụ | làm lạnh /Sưởi | kW | 1.29 / 1.29 | |
| COP | làm lạnh /Sưởi | 3.88 / 4.19 | ||
| Dòng điện khởi động | A | 5 | ||
| Dòng điện hoạt động tối đa | 15 | |||
| Độ ồn công suất* | Dàn lạnh** | Làm lạnh/Sưởi | dB(A) | 54 / 54 |
| Dàn nóng | Làm lạnh/Sưởi | 63 / 63 | ||
| Độ ồn áp suất* | Dàn lạnh** | Làm lạnh (Cao/T.b/Thấp) | dB(A) | 33 / 30 / 27 |
| Sưởi (Cao/T.b/Thấp) | 33 / 30 / 27 | |||
| Dàn nóng | Làm lạnh/Sưởi | 50 / 49 | ||
| Lưu lượng gió* | Dàn lạnh** | Làm lạnh (Cao/T.b/Thấp) | m3/phút | 16 / 13 / 10 |
| Sưởi (Cao/T.b/Thấp) | 16 / 13 / 10 | |||
| Dàn nóng | Làm lạnh/Sưởi | 39 / 33 | ||
| Kích thước | Mặt nạ | (cao x rộng x sâu) | mm | 35 x 950 x 950 |
| Dàn lạnh | 236 x 840 x 840 | |||
| Dàn nóng | 640 x 800(+71) x 290 | |||
| Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh (Thân máy/Mặt nạ) | kg | 24 (19/5) | |
| Dàn nóng | 45 | |||
| Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/Đường hơi | Ømm | 6.35(1/4”) / 12.7(1/2”) | |
| Độ dài đường ống | m | Tối đa 30 | ||
| Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao/thấp hơn | m | Tối đa 20/20 | |
| Dãy nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh | °C | -15~46*** | |
| Sưởi | -20~24 | |||
| Mặt nạ | T-PSA-5AW-E, T-PSAE-5AW-E | |||
| Bộ lọc x số lượng | Bộ lọc nhựa x 1 (có thể rửa được) | |||
| Hệ điều khiển (tùy chọn) | Có dây:RC-EX3, RC-E5, RCH-E3 / Không dây:RCN-T-5AW-E2 | |||
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 170,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 200,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 210,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Thanh toán theo khối lượng thực tế nhân đơn giá.
Bảng giá lắp đặt điều hòa âm trần & tủ đứng
| STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
| (Chưa VAT) | ||||
| ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
| 1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
| 1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
| 1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
| 2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
| 2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
| 2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
| 2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
| 2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
| 3 | DÂY ĐIỆN | |||
| 3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
| 3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
| 3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
| 3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
| 4 | APTOMAT | |||
| 4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
| 4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
| 5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
| 5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
| 5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
| 5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
| 5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
| 6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
| 6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
| 6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
| 6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
| Phòng ngủ | m2 | ||
| Diện tích phòng khách | m2 | ||
| Phòng họp | m2 | ||
| Phòng làm việc | m2 | ||
| Phòng ăn | m2 | ||
| Cửa hàng | m2 | ||
| Phòng Karaoke | m2 |

