Điều hòa âm trần Midea 1 chiều 18000BTU MCD1-18CRDN8

Thương hiệu: Midea
  • Giá SP: 16.700.000 
  • Model: MCD1-18CRDN8
  • Thương hiệu: Midea
  • Bảo hành: Máy 2 năm (máy nén 5 năm)
  • Tính năng: Inverter
  • Công suất: 18.000 btu
  • Kiểu máy: Âm trần
  • Loại máy: Một chiều
  • Giá bán: Từ 10 - 20 triệu
  • Tình trạng: Còn hàng
Chọn số lượng:
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Xem thêm chi tiếtThu gọn chi tiết
Điều hòa âm trần MideaMCD1-18CRDN8
Nguồn cấpDàn lạnhV/Ph/Hz220~240/1/50
Dàn nóngV/Ph/Hz220~240/1/50
Công suất làm lạnh (1)
Định mức (Tối thiểu ~ Tối đa)
kW5.5 (1.9~6.3)
Btu/h19000 (5100~20000)
Công suất sưởi ấm (1)
Định mức (Tói thiểu ~ Tối đa)
kW
Btu/h
Công suất tiêu thụLàm lạnhW1700 (351~2234)
Sưởi
Chi số hiệu quả năng lượngEER (Làm lạnh)W/W3,28
COP (Sưởi)W/W
Dàn lạnh
Màu mặt nạTrang
Bảng trang trí
QuạtLưu lượng gió (cao/trung bình/thấp)m3/h1040/760/630
Độ ồn(cao/trung bình/thấp) (4)dB(A)40/34/31
Lọcgió (2)Standard
Kích thước máy (rộng*dài*cao)Thân máymm830x830x205
Bảng trang trímm950x950x55
Kích thướcđóng gói
(rộng*dài*cao)
Vỏ thùngmm910x910x250
Bảng trang trímm1035x1035x90
Trong lượng tịnh/tổngTịnh/ Tőngkg22.1/26.4
Bảng trang tríkg09-Thg6
Phạm vi hoạt độngLàm lạnh0C16~32
Sưởi0C
Dàn nóng
Màu
Lưu lượng gióm3/h2700
Máy nénLoạiRotary
Công suất động cơkW2,0
Loại môi chất lạnhLoạiR32
Đã nạpkg0,8
Độ ồn (4)Làm lạnh/ Sưởi ấmdB(A)58
Chế độ yên tĩnh ban đêmdB(A)
Kích thước máy (rộng*dài*cao)mm805x330x554
Kích thước đóng gói (rộng*dài*cao)mm915x370x615
Trong lượng tịnh/tổngkg25.8/28.4
Phạm vi hoạt độngLàm lạnh0C0~50
Sưởi0C
Kết nối đường ống
Ống lỏng / ống hơi (loe)mm6.35/12.7
Ống xả (dàn lạnh/dàn nóng)mmODΦ25/ODΦ16
Chiều dài ống đồng tối đa nối các thiết bịm25
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặtm15

Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU

Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000
Công lắp đặt1 Bộ      250,000
Ống đồng máy 9.0001mét dài      170,000
Giá đỡ cục nóng1 Bộ      100,000
Dây điện 2.5mm1mét dài       20,000
Ống nước thải1mét dài       10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. )1 Bộ      100,000
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000
Công lắp đặt1 Bộ      250,000
Ống đồng máy 12.0001mét dài      190,000
Giá đỡ cục nóng1 Bộ      100,000
Dây điện 2.5mm1mét dài       20,000
Ống nước thải1mét dài          10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. )1 Bộ      100,000
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000
Công lắp đặt1 Bộ       300,000
Ống đồng máy 18.0001mét dài      200,000
Giá đỡ cục nóng1 Bộ      120,000
Dây điện 2.5mm1mét dài       22,000
Ống nước thải1mét dài         10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. )1 Bộ      100,000
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000
Công lắp đặt1 Bộ      300,000
Ống đồng máy 24.0001mét dài      210,000
Giá đỡ cục nóng1 Bộ      120,000
Dây điện 2.5mm1mét dài       22,000
Ống nước thải1mét dài       10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. )1 Bộ      100,000

Thanh toán theo khối lượng thực tế nhân đơn giá.

Bảng giá lắp đặt điều hòa âm trần & tủ đứng

STTVẬT TƯĐVTSL ĐƠN GIÁ VNĐ
 (Chưa VAT)
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG
1ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN
1,1Công suất 18.000BTU – 24.000BTUMét1              240.000
1,2Công suất 26.000BTU – 50.000BTUMét1              280.000
2CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
2,1Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              500.000
2,2Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              550.000
2,3Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              550.000
2,4Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              650.000
3DÂY ĐIỆN
3,1Dây điện 2×1.5Mét1                15.000
3,2Dây điện 2×2.5Mét1                20.000
3,3Dây điện 2×4Mét1                40.000
3,4Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5Mét1                70.000
4APTOMAT
4,1Aptomat 1 phaCái1              100.000
4,2Aptomat 3 phaCái1              280.000
5ỐNG THOÁT NƯỚC
5,1Ống thoát nước mềmMét1                10.000
5,2Ống thoát nước cứng PVC D21Mét1                20.000
5,3Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ônMét1                40.000
5,3Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ônMét1                50.000
6CHI PHÍ KHÁC
6,1Giá đỡ cục nóngBộ1              250.000
6,2Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần)Cái1              150.000
6,3Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…)Bộ1              150.000
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Thông tin hữu ích

0945633233