Điều hòa âm trần Funiki chiều 24000BTU CIC 24MMC
Thương hiệu: Funiki
- Giá SP:
- Model: CIC 24MMC
- Xuất xứ: Malaysia
- Bảo hành: 30 tháng
- Tính năng: Inverter
- Công suất: 24.000 btu
- Kiểu máy: Âm trần
- Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: CIC 24MMC
– Cảm biến nhiệt, Sleep Mode, Làm lạnh nhanh, Tiết kiệm điện, Chẩn đoán rò rỉ môi chất lạnh
– Loại 1 chiều (Lạnh),Môi chất lạnh R32/1300
– Diện tích phù hợp từ 40m² – dưới 50m²
Điều hòa không khí Funiki CIC 24MMC 2023 được sản xuất trên dây chuyền hiện đại và nhập khẩu nguyên chiếc từ Malaysia. Kiểu dáng đẹp, sang trọng phù hợp với mọi không gian phòng. Vận hành êm, tiết kiệm điện.
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
THÔNG SỐ | ĐVT | CIC 24MMC | ||
Loại máy | Cassette | |||
Môi chất làm lạnh | g | R32/1300 | ||
Công suất nhiệt (Làm lạnh) | Btu | 24000 | ||
W | 7034 | |||
Công suất nhiệt (Làm nóng) | Btu | / | ||
W | / | |||
EER | w/w | 2.93 | ||
Thông số điện | Pha | 1 | ||
Điện áp | V | 220-240 | ||
Dòng điện | Làm lạnh | A | 11.5 | |
Làm nóng | A | / | ||
Công suất điện | Làm lạnh | W | 2400 | |
Làm nóng | W | / | ||
Kích thước sản phẩm | Cụm trong nhà (R*S*C) | Dàn lạnh | mm | 830x830x205 |
Mặt nạ | 950x950x55 | |||
Cụm ngoài trời (R*S*C) | 890x342x673 | |||
Kích thước bao bì | Cụm trong nhà (R*S*C) | Dàn lạnh | mm | 910x910x250 |
Mặt nạ | 1035x1035x90 | |||
Cụm ngoài trời (R*S*C) | 995x435x750 | |||
Khối lượng sản phẩm (net/gross) | Cụm trong nhà | Dàn lạnh | Kg | 21.9/26.1 |
mặt nạ | 6/9 | |||
Cụm ngoài trời | 34.6/37.7 | |||
Đường kính ống dẫn chất làm lạnh | Ống hồi | mm | 12.7 | |
Ống đẩy | 6.35 | |||
Lưu lượng gió trong nhà (Cao/Trung bình/Thấp) | m³/h | 1160/870/720 | ||
Giới hạn đường ống dẫn gas | Chiều dài tối đa | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |