Điều hòa âm trần 1 chiều Nagakawa 24000BTU NT-C24R1T55
Thương hiệu: Nagakawa
- Giá SP: 18.500.000 ₫
- Model: NT-C24R1T55
- Thương hiệu: Nagakawa
- Xuất xứ: Malaysia
- Bảo hành: 24 tháng
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Tính năng: Không Inverter
- Công suất: 24.000 btu
- Kiểu máy: Âm trần
- Loại máy: Một chiều
- Giá bán: Từ 20 - 30 triệu
- Tình trạng: Còn hàng
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
| Model name | NT-C24R1T55 | ||
| Nguồn Indoor | Indoor | V//Hz/Ph | 220-240V/1Ph/50Hz |
| Nguồn Outdoor | Outdoor | V//Hz/Ph | 220-240V/1Ph/50Hz |
| Công suất max | 2726 | ||
| Dòng điện max | 13,5 | ||
| Làm lạnh | Năng suất lạnh | Btu/h | 23600 |
| Năng suất lạnh | W | 6915 | |
| Công suất điện | W | 1940 | |
| Dòng điện | A | 8,5 | |
| EER | W/W | 3,564 | |
| Lưu lượng gió (Hi/Med/Lo) Indoor | 3 m /h | 1550/1200/950 | |
| Độ ồn (Hi/Med/Lo) Indoor | dB(A) | 48/46/44 | |
| Kích thước Indoor | Máy | mm | 830x830x230 |
| Đóng gói | mm | 925x925x285 | |
| Khối lượng Indoor | Máy | kg | 24 |
| Đóng gói | kg | 27 | |
| Kích thước Panel | Máy | mm | 950x950x45 |
| Đóng gói | mm | 1035x1035x90 | |
| Khối lượng Panel | Máy | kg | 6 |
| Đóng gói | kg | 9 | |
| Áp suất thiết kế | Đầu đẩy | MPa | 4,5 |
| Đầu hút | MPa | 1,9 | |
| Độ ồn Outdoor | dB(A) | 57 | |
| Kích thước Outdoor | Máy | mm | 900×805×360 |
| Đóng gói | mm | 1020x860x475 | |
| Khối lượng Outdoor | Máy | kg | 55 |
| Đóng gói | kg | 59 | |
| Môi chất lạnh | Máy | R410A | |
| Đóng gói | g | 1900 | |
| Ống kết nối | Ống lỏng | mm | Φ9.52 |
| Ống gas | mm | Φ15.88 | |
| Chiều dài lắp đặt tối đa | m | 25 | |
| Chiều cao chênh lệch tối đ | m | 15 | |
| Dải nhiệt độ môi trường hoạt động | Làm lanh | 16~55 | |
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 170,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 200,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 210,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Thanh toán theo khối lượng thực tế nhân đơn giá.
Bảng giá lắp đặt điều hòa âm trần & tủ đứng
| STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
| (Chưa VAT) | ||||
| ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
| 1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
| 1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
| 1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
| 2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
| 2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
| 2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
| 2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
| 2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
| 3 | DÂY ĐIỆN | |||
| 3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
| 3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
| 3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
| 3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
| 4 | APTOMAT | |||
| 4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
| 4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
| 5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
| 5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
| 5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
| 5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
| 5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
| 6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
| 6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
| 6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
| 6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
| Phòng ngủ | m2 | ||
| Diện tích phòng khách | m2 | ||
| Phòng họp | m2 | ||
| Phòng làm việc | m2 | ||
| Phòng ăn | m2 | ||
| Cửa hàng | m2 | ||
| Phòng Karaoke | m2 |





