Dàn nóng điều hòa Multi Fujitsu 30.000BTU 2 chiều AOAG30LAT4
Thương hiệu: Fujitsu
- Giá SP: 29.000.000 ₫
- Model: AOAG30LAT4
- Xuất xứ: Thái Lan
- Bảo hành: 24 tháng
- Tính năng: Inverter
- Công suất: 30.000 btu
- Kiểu máy: Multi
- Tình trạng: Còn hàng
Thế giới điều hòa - Trên 10 năm Uy tín cung cấp Dịch vụ Bán hàng & Thu tiền tại nhà toàn quốc
Power source | Phase | Single-phase |
Voltage | ~ 230 V | |
Frequency | 50 Hz | |
Capacity | Cooling | 8.0 kW(3.5 – 10.1 kW) |
Heating | 9.6 kW(3.7 – 12.0 kW) | |
EER | Cooling | 3.6 W |
COP | Heating | 4 W |
Sound Pressure Level (High) | Cooling | 50 dB(A) |
Heating | 51 dB(A) | |
Sound Power Level (High) | Cooling | 68 dB(A) |
Heating | 70 dB(A) | |
Net Dimensions | Height | 830 mm |
Width | 900 mm | |
Depth | 330 mm | |
Net Weight | 68 kg | |
150 lbs | ||
Connection Pipe Diameter | Liquid | Φ6.35×4 mm |
*(Φ6.53×3, Φ9.57) mm | ||
Gas | Φ9.52×2, Φ12.7×2 mm | |
*(Φ9.52×3,Φ12.7) mm | ||
*(Φ9.52×2,Φ12.7,Φ15.88) mm | ||
Max Pipe Length | Total | 70 m |
Each | 25 m | |
Max Height Difference | Between Outdoor Unit and Each Indoor Units. | 15 m |
Between Indoor Units. | 10 m | |
Operation Range | Cooling | 0 to 46 °CDB |
Heating | -10 to 24 °CDB | |
Refrigerant | Type | R410A |
Global Warming Potential | 2,088 | |
Charge | 3,300 g |
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
NỘI DUNG CÔNG VIỆC | SL | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 220,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |