Điều hòa tủ đứng Daikin 100.000BTU FVGR10PV1/RCN100H(E)Y18
Thương hiệu: Daikin
- Giá SP: 86.100.000 ₫
- Model: FVGR10PV1/RCN100H(E)Y18
- Xuất xứ: Malaysia
- Công suất: 100.000 btu
- Kiểu máy: Tủ đứng
- Loại máy: Một chiều
- Thương hiệu: Daikin
- Tính năng: Không Inverter
- Phụ kiện: Điều khiển từ xa
- Tình trạng: Còn hàng
Thế giới điều hòa - Trên 10 năm Uy tín cung cấp Dịch vụ Bán hàng & Thu tiền tại nhà toàn quốc
Điều hòa tủ đứng Daikin – Dàn lạnh | FVGR10PV1 | ||
Điều hòa tủ đứng Daikin – Dàn nóng | RCN100H(E)Y18 | ||
Công suất làm lạnh danh định | Btu/h | 100.000 | |
kW | 29,3 | ||
Tổng công suất đầu vào danh định | kW | 9,77 | |
Dòng điện vận hành danh định | A | 18,1 | |
EER | kW/kW | 3,00 | |
Dàn Lạnh | Nguồn Điện | V/Pha/Hz | 220-240/1/50 |
Lưu lượng gió | cfm | 2,600/2,200/1,800 | |
Độ ồn | dB(A) | 67/63/58 | |
Cao | mm | 1.947 | |
Rộng | mm | 959 | |
Dày | mm | 500 | |
Trọng lượng máy | kg | 136 | |
Dàn Nóng | Nguồn điện | V/Pha/Hz | 380-415/3/50 |
Độ ồn | dB(A) | 65 | |
Cao | mm | 1.067 | |
Rộng | mm | 880 | |
Dày | mm | 880 | |
Trọng Lượng máy | kg | 143 | |
Đường ống kết nối – Lỏng | mm | 12,7 | |
Đường ống kết nối – Hơi | mm | 25,4 | |
Lượng mối chất nạp sẵn cho 7.5m | kg | 3,4 | |
Chiều dài đường ống tối đa cho phép | m | 75 | |
Độ chênh lệch đường ống tối đa cho phép | m | 30 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
NỘI DUNG CÔNG VIỆC | SL | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 220,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |