Điều hòa tủ đứng 2 chiều Nagakawa 100.000BTU NP-A100R1T36
Thương hiệu: Nagakawa
- Giá SP: 62.000.000 ₫
- Model: NP-A100R1T36
- Thương hiệu: Nagakawa
- Xuất xứ: Việt Nam
- Bảo hành: 24 tháng
- Tính năng: Không Inverter
- Công suất: 100.000 btu
- Kiểu máy: Tủ đứng
- Loại máy: Hai chiều
- Giá bán: Trên 50 triệu
- Tình trạng: Còn hàng
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
| Model | NP-A100R1T36 | ||
| Nguồn cấp khối trong nhà | V/Ph/Hz | 220~240V/1P/50Hz | |
| Nguồn cấp khối ngoài nhà | V/Ph/Hz | 380-415V~/50Hz/3P | |
| Làm lạnh | Năng suất lạnh | Btu/h | 100000 |
| Năng suất lạnh | W | 29308 | |
| Điện năng tiêu thụ | W | 9680 | |
| Cường độ dòng điện | A | 16,5 | |
| EER | W/W | 3,03 | |
| Sưởi ấm | Năng suất sưởi | Btu/h | 110000 |
| Năng suất sưởi | W | 32239 | |
| Điện năng tiêu thụ | W | 9950 | |
| Cường độ dòng điện | A | 15,2 | |
| COP | W/W | 3,24 | |
| Lưu lượng gió khối trong nhà | m3/h | 4400 | |
| Độ ồn khối trong nhà (cao/trung bình/thấp) | dB(A) | 61 | |
| Kích thước khối trong nhà | Tịnh (Dài x Rộng x Cao) | mm | 1200*380*1850 |
| Đóng gói (Dài x Rộng x Cao) | mm | 1330*450*2020 | |
| Khối lượng khối trong nhà | Tịnh | kg | 131 |
| Tổng | kg | 148 | |
| Lưu lượng gió khối ngoài nhà | m3/h | 10425 | |
| Độ ồn khối ngoài nhà | dB(A) | 63 | |
| Kích thước khối ngoài nhà | Tịnh (Dài x Rộng x Cao) | mm | 1120×400×1560 |
| Đóng gói (Dài x Rộng x Cao) | mm | 1250×560×1721 | |
| Khối lượng khối ngoài nhà | Tịnh | kg | 154 |
| Tổng | kg | 171 | |
| Môi chất lạnh | Loại | R410A | |
| Lượng nạp | g | 3100×2 | |
| Ống dẫn | Ống lỏng | mm | 2*9.52 |
| Ống gas | mm | 2*19.05 | |
| Chiều dài tối đa | m | 30 | |
| Chiều cao chênh lệch tối đa | m | 25 | |
| Phạm vi nhiệt độ môi trường hoạt động | Làm lạnh | ℃ | 21~43 |
| Sưởi ấm | ℃ | -7 ~ 24 | |
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 170,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 200,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 210,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Thanh toán theo khối lượng thực tế nhân đơn giá.
Bảng giá lắp đặt điều hòa âm trần & tủ đứng
| STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
| (Chưa VAT) | ||||
| ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
| 1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
| 1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
| 1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
| 2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
| 2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
| 2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
| 2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
| 2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
| 3 | DÂY ĐIỆN | |||
| 3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
| 3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
| 3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
| 3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
| 4 | APTOMAT | |||
| 4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
| 4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
| 5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
| 5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
| 5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
| 5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
| 5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
| 6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
| 6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
| 6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
| 6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
| Phòng ngủ | m2 | ||
| Diện tích phòng khách | m2 | ||
| Phòng họp | m2 | ||
| Phòng làm việc | m2 | ||
| Phòng ăn | m2 | ||
| Cửa hàng | m2 | ||
| Phòng Karaoke | m2 |



