Điều hòa âm trần LG 1 chiều ATNQ12GULA1 12000BTU
Thương hiệu: LG
- Giá SP:
- Model: ATNQ12GULA1/ATUQ12GULA1
- Xuất xứ: Liên doanh
- Bảo hành: 12 tháng
- Tính năng: Inverter
- Công suất: 12.000 btu
- Kiểu máy: Âm trần
- Tình trạng: Hết hàng
- Điều hòa âm trần LG inverter ATNQ12GULA1/ATUQ12GULA1
- 1 chiều – 12.000BTU (1.5HP) – Gas R410a
- Thiết kế độc đáo 1 cửa thổi, kiểu dáng đẹp hiện đại
- Nhỏ gọn dễ lắp đặt bảo dưỡng, bảo trì
Hết hàng
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Dàn lạnh điều hòa âm trần LG | ATNC186PLE0 | |||
Công suất lạnh | Chiều lạnh | Danh định | kW | 5.27 |
Btu/h | 18000 | |||
EER | Chiều lạnh | Danh định | kW | 9.5 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kích thước | Thân máy | D*C*R | mm | 840 x 204 x 840 |
kg (lbs) | 19,6 (43,2) | |||
Quạt | Loại quạt | – | Turbo Fan | |
Lưu lượng | Cao/TB/Thấp | m3/min | 17,0 / 15,0 / 13,0 | |
Cao/TB/Thấp | ft3/min | 600 / 530 / 459 | ||
Độ ồn | Cao/TB/Thấp | dB(A) | 36 / 34 / 32 | |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø6,35(1/4) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø12,7(1/2) | ||
Nước ngưng | Dàn nóng/lạnh | mm | Ø32,0(1-1/4) / 25,0(31/32) | |
Mặt nạ | Model | PT-UMC1 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 950 x 25 x 950 | |
inch | 37-13/32×31/32×37-13/32 | |||
Khối lượng | kg (lbs) | 5,0(11,0) | ||
Dàn nóng điều hòa | ATUC186PLE0 | |||
Công suất điện | Chiều lạnh | Danh định | kW | 1.89 |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | Danh định | A | 8.60 |
Điện nguồn | Ø/V/Hz | 220-240 / 1 / 50 | ||
Kích thước | D*C*R | mm | 870 x 655 x 320 | |
Khối lượng | kg (lbs) | 42,0(92,6) | ||
Máy nén | Loại | – | Rotary | |
Môi chất lạnh | Loại | – | R410A | |
Đã nạp sẵn | g(oz) | 800(28,2) | ||
Lượng nạp bổ sung | g/m(oz/ft) | 20(0,22) | ||
Điều khiển | – | Capillary Tube | ||
Quạt | Lưu lượng | m3/minxNo | 50 x 1 | |
Độ ồn | Chiều lạnh | Danh định | dB(A) | 56 |
Kết nối ống | Đường lỏng | mm(inch) | Ø6,35(1/4) | |
Đường hơi | mm(inch) | Ø12,7(1/2) | ||
Độ dài ống | Tối đa | m(ft) | 30(98,4) | |
Chênh lệch độ cao | Dàn lạnh-dàn nóng | Tối đa | m(ft) | 20(65,6) |
Dải hoạt động | Chiều lạnh | Tối thiểu/Tối đa | ℃ DB(℉ DB) | 21 (69,8) ~ 46(114,8) |
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |