Điều hòa âm trần Daikin inverter 1 chiều FCFC125DVM 45.000BTU

Thương hiệu: Daikin
  • Giá SP: 42.100.000 
  • Model: FCFC125DVM/RZFC125DY1
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 4 năm)
  • Tính năng: Inverter
  • Công suất: 45.000 btu
  • Kiểu máy: Âm trần
  • Tình trạng: Còn hàng
Chọn số lượng:
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Xem thêm chi tiếtThu gọn chi tiết
Điều hòa âm trần DaikinDàn lạnhFCFC125DVM
Dàn nóngRZFC125DY1
Nguồn điệnDàn nóng3 Pha, 380V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mực (Tồi thiểu – Tối đa)
kW12.5
(5.7-14.0)
Btu/h42,700
(19,500-47,800)
Điện năng tiêu thụLàm lạnhkW4,7
COPkW/KW2,66
CSPFWh/Wh4,29
Dàn lạnhMàu sắcThiết bịTrắng
Mặt nạ trang tríTrắng sáng
Lưu lượng gió (C/TB/T)m3/phút36 / 29 / 21
cfm1,271 / 1,024 / 741
Độ ồn (C/TB/T)dB(A)46 / 40 / 33
Kích thước
(CxRxD)
Thiết bịmm298x840x840
Mặt nạ trang trímm50x950x950
Trọng lượngThiết bịkg24
Mặt nạ trang tríkg5,5
Dải hoạt độngCWB14 đến 25
Dàn nóngMàuTrắng ngà
Dàn tản nhiệtLoạiMicro channel
Máy nénLoạiSwing dạng kín
Công suất động cơkW2.40
Lượng môi chất lạnh nạp (R32)kg1.35 (Nạp sẵn cho 15m)
Độ ồnLàm lạnhdB(A)54
Kích thước (CxRxD)mm990x940x320
Trọng lượngkg37
Dải hoạt độngCDB21 đến 46
Ống kết nốiLỏng (Loe)mmø9.5
Hơi (Loe)mmø15.9
Nước xảDàn lạnhmmVP20 (Đường kín trong, ø20 x Đường kín ngoài,ø26)
Dàn nóngmmø26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bịm50 (Chiều dài tương 70đương )
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặtm30
Cách nhiệtCả ống lỏng và ống hơi

Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024

STTVẬT TƯĐVTSL ĐƠN GIÁ VNĐ
 (Chưa VAT)
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG
1Chi phí nhân công lắp máy
1.1Công suất 9.000BTU-12.000BTUBộ1           250.000
1.2Công suất 18.000BTUBộ1              300.000
1.3Công suất 24.000BTUBộ1              350.000
2Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)
2.1Loại máy treo tường Công suất 9.000BTUMét1              160.000
2.2Loại máy treo tường Công suất 12.000BTUMét1              180.000
2.3Loại máy treo tường Công suất 18.000BTUMét1              200.000
2.4Loại máy treo tường Công suất 24.000BTUMét1              220.000
3Giá đỡ cục nóng
3.1Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTUBộ1              100.000
3.2Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTUBộ1              120.000
4Dây điện
4.1Dây điện 2×1.5mmMét1                15.000
4.2Dây điện 2×2.5mmMét1                20.000
5Ống nước
5.1Ống thoát nước mềmMét1                10.000
5.2Ống thoát nước cứng PVC Ø21Mét1                20.000
5.3Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ônMét1                40.000
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG
1ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN
1,1Công suất 18.000BTU – 24.000BTUMét1              240.000
1,2Công suất 26.000BTU – 50.000BTUMét1              280.000
2CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
2,1Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              500.000
2,2Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              550.000
2,3Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              550.000
2,4Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              650.000
3DÂY ĐIỆN
3,1Dây điện 2×1.5Mét1                15.000
3,2Dây điện 2×2.5Mét1                20.000
3,3Dây điện 2×4Mét1                40.000
3,4Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5Mét1                70.000
4APTOMAT
4,1Aptomat 1 phaCái1              100.000
4,2Aptomat 3 phaCái1              280.000
5ỐNG THOÁT NƯỚC
5,1Ống thoát nước mềmMét1                10.000
5,2Ống thoát nước cứng PVC D21Mét1                20.000
5,3Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ônMét1                40.000
5,3Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ônMét1                50.000
6CHI PHÍ KHÁC
6,1Giá đỡ cục nóngBộ1              250.000
6,2Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần)Cái1              150.000
6,3Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…)Bộ1              150.000
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Thông tin hữu ích

0945633233