Điều hòa âm trần LG 1 chiều ATNQ24GTLA1 24.000BTU

Thương hiệu: LG
  • Giá SP:
  • Model: ATNQ24GTLA1/ATUQ24GTLA1
  • Xuất xứ: Liên doanh
  • Bảo hành: 12 tháng
  • Tính năng: Inverter
  • Công suất: 24.000 btu
  • Kiểu máy: Âm trần
  • Tình trạng: Hết hàng

Hết hàng

Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Xem thêm chi tiếtThu gọn chi tiết
Điều hòa âm trần LG 1 cửa thổi ATNQ24GTLA1/ATUQ24GTLA1
Công suất lạnh Nhỏ nhất/Danh định/Lớn nhất kW  2.20/5.80/7.60
Btuh/h  7,510/19,800/25,945
Công suất điện Danh định kW  1.95
SEER/EER Btuh/h/w  16.04/10.2
Dàn lạnh  ATNQ24GTLA1
Nguồn điện V,ɸ,Hz  220V,1,50-60
Lưu lượng Cao/TB/Thấp CMM  16.0/14.0/12.0
Độ ồn Cao/TB/Thấp dBA  44/41/39
Kích thước thân máy DxCxS mm  1,180x132x450
Khối lượng kg  14.5
Đường kính ống Gas Lỏng mm  9.52
Gas mm  15.88
Đường kính nước ngưng mm  32
Xuất xứ  Hàn Quốc
Mặt nạ Tên Model  PT-UTC
Kích thước DxCxS mm  1,420x34x500
Khối lượng kg kg  4.5
Dàn nóng  ATUQ24GTLA1
Nguồn điện V,ɸ,Hz  220V,1,50-60
Máy nén Type  Twin Inverter
Động cơ máy nén Type  BLDC
Độ ồn dBA  47
Kích thước thân máy DxCxS mm  870x655x320
Khối lượng kg  42
Đường kính ống Gas Lỏng mm  9.52
Gas mm  15.88
Chiều dài ống Gas m  50
Chênh lệch độ cao tối đa m  30
Nhiệt độ hoạt động °C DB  -10-48

Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024

STT VẬT TƯ ĐVT SL  ĐƠN GIÁ VNĐ
 (Chưa VAT)
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG
1 Chi phí nhân công lắp máy
1.1 Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1            250.000
1.2 Công suất 18.000BTU Bộ 1               300.000
1.3 Công suất 24.000BTU Bộ 1               350.000
2 Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)
2.1 Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU Mét 1               160.000
2.2 Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU Mét 1               180.000
2.3 Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU Mét 1               200.000
2.4 Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU Mét 1               220.000
3 Giá đỡ cục nóng
3.1 Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU Bộ 1               100.000
3.2 Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU Bộ 1               120.000
4 Dây điện
4.1 Dây điện 2×1.5mm Mét 1                 15.000
4.2 Dây điện 2×2.5mm Mét 1                 20.000
5 Ống nước
5.1 Ống thoát nước mềm Mét 1                 10.000
5.2 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 Mét 1                 20.000
5.3 Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn Mét 1                 40.000
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG
1 ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN
1,1 Công suất 18.000BTU – 24.000BTU Mét 1               240.000
1,2 Công suất 26.000BTU – 50.000BTU Mét 1               280.000
2 CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
2,1 Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 1               500.000
2,2 Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 1               550.000
2,3 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU Bộ 1               550.000
2,4 Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU Bộ 1               650.000
3 DÂY ĐIỆN
3,1 Dây điện 2×1.5 Mét 1                 15.000
3,2 Dây điện 2×2.5 Mét 1                 20.000
3,3 Dây điện 2×4 Mét 1                 40.000
3,4 Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 Mét 1                 70.000
4 APTOMAT
4,1 Aptomat 1 pha Cái 1               100.000
4,2 Aptomat 3 pha Cái 1               280.000
5 ỐNG THOÁT NƯỚC
5,1 Ống thoát nước mềm Mét 1                 10.000
5,2 Ống thoát nước cứng PVC D21 Mét 1                 20.000
5,3 Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn Mét 1                 40.000
5,3 Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn Mét 1                 50.000
6 CHI PHÍ KHÁC
6,1 Giá đỡ cục nóng Bộ 1               250.000
6,2 Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) Cái 1               150.000
6,3 Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) Bộ 1               150.000
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Thông tin hữu ích

0945633233