Điều hòa Panasonic 1 chiều N12UKH-8 12.000BTU
- Giá SP:
- Model: CU/CS-N12UKH-8
- Xuất xứ: Malaysia
- Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 7 năm)
- Tính năng: Không Inverter
- Tính năng:
- Tình trạng: Còn hàng
Không khí trong lành, sạch khuẩn với công nghệ Nanoe-G
Kháng khuẩn khử mùi Nanoe-G là công nghệ kháng khuẩn được Panasonic trang bị cho các dòng máy lạnh của mình. Với công nghệ này, các vi khuẩn, bụi bẩn và tinh thể gây mùi hôi sẽ được giữ lại ở màng lọc và bị loại trừ, trả lại bầu không khí trong lành, sạch khuẩn, an toàn cho cả gia đình bạn.
Chế độ làm lạnh nhanh iAuto
Chiếc máy lạnh Panasonic 12000btu CU/CS-N12UKH-8 này được Panasonic trang bị chế độ iAuto có khả năng làm lạnh nhanh chóng vô cùng hiện đại. Chỉ với một nút nhấn iAuto đơn giản, bạn sẽ gần như ngay lập tức được đắm mình trong bầu không khí thư giãn mát lạnh.
Bảo vệ sức khỏe và tiết kiệm điện cho cả gia đình với chế độ ngủ ban đêm
Một chiếc máy lạnh có chế độ vận hành khi ngủ (chế độ ngủ ban đêm) như máy lạnh Panasonic 12000btu CU/CS-N12UKH-8 sẽ là một sự lựa chọn đáng cân nhắc khi gia đình bạn có người lớn tuổi hoặc trẻ nhỏ. Nhờ chế độ này, các thành viên trong gia đình sẽ có một giấc ngủ ngon, không lo bị cảm lạnh.
Chức năng hút ẩm tạo không khí khô thoáng
Đặc biệt vào những ngày trời mưa, căn phòng của bạn sẽ trở nên ẩm thấp vô cùng khó chịu. Đừng lo lắng vì đã có chức năng hút ẩm của máy lạnh Panasonic này. Nhờ chế độ này, căn phòng sẽ luôn được khô ráo và thông thoáng, mang đến cho bạn sự dễ chịu hơn bao giờ hết.
Thiết kế thanh lịch tô điểm vẻ đẹp sang trọng cho không gian nội thất
Thiết kế dàn lạnh nổi bật luôn là ưu điểm của các dòng sản phẩm của Panasonic, máy lạnh Panasonic 1 HP CU/CS-N9UKH-8 có những đường nét hiện đại tinh tế mang lại vẻ sang trọng cho không gian nội thất của gia đình bạn.
Với công suất làm lạnh 1 HP, chiếc máy lạnh này là lựa chọn phù hợp với những căn phòng có diện tích vừa và nhỏ, dưới 15 m2 (từ 30 – 45 m3).
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |