Điều hòa nối ống gió Panasonic 1 chiều 18000BTU S-18PFB1H5/U-18PVB1H5
Thương hiệu: Panasonic
- Giá SP: 20.700.000 ₫
- Model: S-18PFB1H5/U-18PVB1H5
- Xuất xứ: Malaysia
- Bảo hành: 12 tháng
- Phụ kiện: Điều khiển dây
- Tính năng: Không Inverter
- Công suất: 18.000 btu
- Kiểu máy: Ống gió
- Tình trạng: Còn hàng
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic | S-18PFB1H5 / U-18PVB1H5 | ||
Dàn lạnh | S-18PFB1H5 | ||
Dàn nóng | U-18PVB1H5 | ||
Công suất ( Btu/h ) | 18000 | ||
Nguồn điện | V/Phase Hz | 220-240V~, 1phase, 50Hz | |
Công suất làm mát: Định mức | kW | 5.3 | |
Btu/h | 18000 | ||
Dòng điện: Định mức (Tối đa) | A | 8 | |
Công suất tiêu thụ: Định mức | Kw | 1.73 | |
Hiệu suất | COP | W/W | 3.06 |
EER | (Btu/h)/W | 10.44 | |
Cột áp | Pa | 50 | |
Dàn lạnh | |||
Lưu lượng gió (Cao/Trung/bình/Thấp) | m3/min | 15.8/13.3/11.7 | |
cfm | 564/475/418 | ||
Độ ồn áp suất (Cao/Trung bình/Thấp) | dB (A) | 564/475/418 | |
Độ ồn nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | Db | 52/49/43 | |
Kích thước (CxRxS) | Dàn lạnh | mm | 290×890×735 |
Khối dàn lạnh | mm | 360×1,070×800 | |
Trọng lượng (trọng lượng/thực tế /trọng lượng tổng) | kg | 34.0/40.0 | |
Dàn nóng | |||
Độ ồn áp suất | dB (A) | 55 | |
Độ ồn nguồn | dB | 63 | |
Kích thước điều hòa (CxRxS) | Dàn nóng | mm | 545×800×315 |
Khối dàn nóng | mm | 620×920×400 | |
Trọng lượng (trọng lượng thực tế /trọng lượng tổng) | kg | 36.0/39.0 | |
Đường ống | Ống hơi | mm [inch] | 12.7 [1/2”] |
Ống lỏng | mm [inch | 6.35 [1/4”] | |
Chiều dài đường ống (Tối đa) | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao | m | 15 | |
Độ dài ống nạp sẵn gas (Tối đa) | m | 5 | |
Lượng gas nạp thêm | g/m | 20 | |
Môi trường hoạt động (Tối thiểu – Tối đa) | °C | 17-49 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |