Điều hòa nối ống gió LG inverter 12.000BTU 1 pha ZBNQ12GL2A0/ZUAA1
Thương hiệu: LG
- Giá SP: 18.600.000 ₫
- Model: ZBNQ12GL2A0/ZUAA1
- Thương hiệu: LG
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Bảo hành: 12 tháng
- Tính năng: Inverter
- Công suất: 12.000 btu
- Kiểu máy: Ống gió
- Loại máy: Một chiều
- Tình trạng: Còn hàng
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
DÀN LẠNH | ZBNQ12GL2A0 | ||
Nguồn điện | V, Φ, Hz | 220-240, 1, 50/60 | |
Kích thước | Thân máy | ( RxCxS) mm | 900 x 190 x 700 |
Đóng gói | ( RxCxS) mm | 1,062 x 255 x 781 | |
Khối lượng | Thân máy | ( kg) | 23 |
Đóng gói | 28 | ||
Loại quạt | Quạt Sirocco | ||
Lưu lượng gió | SH/H/M/L m³/phút | / 10.0 / 8.5 / 7.0 | |
Động cơ quạt | Loại | BLDC | |
Đầu ra | RxSL | 19 x 1 + 5 x 1 | |
Độ ồn | Làm lạnh | SH/H/M/L dB(A) | / 31 / 28 / 27 |
Ống kết nối | Ống lỏng | mm(inch) | Ø6.35 (1/4) |
Ống khí | mm(inch) | Ø9.52 (3/8) | |
Ống xả | (O.D./I.D.) mm(inch) | Ø32.0 / Ø25.0 | |
DÀN NÓNG | ZUAA1 | ||
Nguồn điện | V, Φ, Hz | 220-240, 1, 50/60 | |
Kích thước | ( RxCxS) mm | 717 x 483 x 230 | |
Khối lượng tịnh | ( kg) | 24.2 | |
Máy nén | Loại | – | Twin Rotary |
Loại động cơ | – | BLDC | |
Đầu ra động cơ | RxSL | 1,050 ×1 | |
Môi chất lạnh | Loại | – | R32 |
Độ dài ống lỏng đã nạp sẵn gas | m | 15 | |
Lượng gas nạp thêm trên 1m ống | g/m | 15 | |
Quạt | Loại | – | Axial Fan |
Lưu lượng gió | m³/phút | 28×1 | |
xSL | |||
Động cơ quạt | Loại | BLDC | |
Đầu ra | RxSL | 43.0 X 1 | |
Độ ồn | Làm lạnh Danh định | dB(A) | 47 |
Ống kết nối | Môi chất lạnh Đường kính ngoài | mm(inch) | Ø6.35 (1/4) |
Khí ga Đường kính ngoài | mm(inch) | Ø9.52 (3/8) | |
Chiều dài đường ống | Tối thiểu/ Tối đa | m | 5/30 |
Chênh lệch độ cao tối đa | Dàn nóng- dàn lạnh Tối đa | m | 15 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |