Điều hòa nối ống gió 2 chiều Daikin 18000BTU FBA50BVMA9/RZA50DV2V

Thương hiệu: Daikin
  • Giá SP: 29.500.000 
  • Model: FBA50BVMA9/RZA50DV2V
  • Xuất xứ: Liên doanh
  • Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 5 năm)
  • Phụ kiện: Giá niêm yết là khiển dây (BRC1E63). Điều khiển từ xa (BRC4C65) + 800.000đ
  • Tính năng: Inverter
  • Công suất: 18.000 btu
  • Kiểu máy: Ống gió
  • Tình trạng: Còn hàng
Chọn số lượng:
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Xem thêm chi tiếtThu gọn chi tiết

Thông số điều hòa nối ống gió 2 chiều Daikin 18000BTU FBA50BVMA9/RZA50DV2V

Tên Model
Dàn lạnhFBA50BVMA9
Dàn nóngRZA50DV2V
Nguồn điện
Dàn lạnh1 Pha, 220-240V / 220-230V, 50 / 60Hz
Dàn nóng1 Pha, 220V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)
Kw5.0 (1.4-6.0)
Btu/h17,100 (4,800-20,500)
Công suất làm sưởi
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)
Kw6.0 (1.4-7.1)
Btu/h20,500 (4,800-24,200)
Điện năng tiêu thụ
Làm lạnh
kW
1.23
Làm sưởi1.31
COP
Làm lạnh
kW/kW
4.06
Làm sưởi4.58
CSPFWh/Wh6.28
Dàn lạnh
Màu sắc
Quạt
Lưu lượng gió
(Cao/Trung bình/Thấp
m/phút18.0 / 15.0 / 12.5
cfm635 / 530 / 441
Áp suất tính ngoàiPaĐịnh mức 50 (50-150)
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp)Db(A)35.0 / 33.0 / 31.0
Phin lọc
Kích thước (Cao x Rộng x Dày)
mm245 x700 x 800
Trọng lượng máykg37
Dải hoạt động
Làm lạnh14 đến 25
Sưởi
Dàn nóng
Màu sắcTrắng ngà
Dàn tản nhiệtLoạiỐng đồng cánh nhôm
Máy nénLoạiSwing dạng kín
Công suấtkW1.3
Lượng môi chất lạnh nạp (R32)kg1.7 (Đã nạp cho 30 m)
Độ ồnLàm lạnhdB(A)47 / 49
Kích thước (Cao x Rộng x Dàymm595X845X300
Trọng lượngkg45
Dải hoạt động
Làm lạnh°CDB-5 đến 46
Sưởi°CWB-15 đến 15.5
Ống kết nối
Lỏng (Loe)mmΦ9.5
Khí (Loe)mmΦ15.9
Nước xả
Dàn lạnhmm
VP 25 (Đường kính trong Φ25 x Đường kính trong Φ 32)
Dàn nóngmmΦ26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bịm50 (Chiều dài tương đương 70)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặtm30
Cách nhiệtCả ống lỏng và ống hơi

 

Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024

STTVẬT TƯĐVTSL ĐƠN GIÁ VNĐ
 (Chưa VAT)
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG
1Chi phí nhân công lắp máy
1.1Công suất 9.000BTU-12.000BTUBộ1           250.000
1.2Công suất 18.000BTUBộ1              300.000
1.3Công suất 24.000BTUBộ1              350.000
2Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)
2.1Loại máy treo tường Công suất 9.000BTUMét1              160.000
2.2Loại máy treo tường Công suất 12.000BTUMét1              180.000
2.3Loại máy treo tường Công suất 18.000BTUMét1              200.000
2.4Loại máy treo tường Công suất 24.000BTUMét1              220.000
3Giá đỡ cục nóng
3.1Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTUBộ1              100.000
3.2Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTUBộ1              120.000
4Dây điện
4.1Dây điện 2×1.5mmMét1                15.000
4.2Dây điện 2×2.5mmMét1                20.000
5Ống nước
5.1Ống thoát nước mềmMét1                10.000
5.2Ống thoát nước cứng PVC Ø21Mét1                20.000
5.3Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ônMét1                40.000
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG
1ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN
1,1Công suất 18.000BTU – 24.000BTUMét1              240.000
1,2Công suất 26.000BTU – 50.000BTUMét1              280.000
2CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
2,1Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              500.000
2,2Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              550.000
2,3Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              550.000
2,4Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              650.000
3DÂY ĐIỆN
3,1Dây điện 2×1.5Mét1                15.000
3,2Dây điện 2×2.5Mét1                20.000
3,3Dây điện 2×4Mét1                40.000
3,4Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5Mét1                70.000
4APTOMAT
4,1Aptomat 1 phaCái1              100.000
4,2Aptomat 3 phaCái1              280.000
5ỐNG THOÁT NƯỚC
5,1Ống thoát nước mềmMét1                10.000
5,2Ống thoát nước cứng PVC D21Mét1                20.000
5,3Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ônMét1                40.000
5,3Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ônMét1                50.000
6CHI PHÍ KHÁC
6,1Giá đỡ cục nóngBộ1              250.000
6,2Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần)Cái1              150.000
6,3Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…)Bộ1              150.000
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Thông tin hữu ích

0945633233