Điều hòa Fujitsu 2 chiều inverter ASYA24LFCZ 24.000BTU
Thương hiệu: Fujitsu
- Giá SP: 21.300.000 ₫
- Model: ASYA24LFCZ
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Bảo hành: 24 tháng
- Tính năng: Inverter
- Công suất: 24.000 btu
- Kiểu máy: Treo tường
- Giá bán: Từ 20 - 30 triệu
- Tình trạng: Còn hàng
Thế giới điều hòa - Trên 10 năm Uy tín cung cấp Dịch vụ Bán hàng & Thu tiền tại nhà toàn quốc
Model | Dàn Lạnh | ASYA24LFC | ||
Dàn Nóng | AOYR24LFC | |||
Điện nguồn | V/Ø/Hz | 230/1/50 | ||
Công suất | Lạnh | Kw (Min-Max) | 7.10 (0.9 – 8.0) | |
Btu/h (Min – Max) | ||||
Sưởi | Kw (Min-Max) | 8.10 (0.9 – 10.6) | ||
Btu/h (Min – Max) | ||||
Tiêu thụ điện | Lạnh | kW | 2.21 | |
Sưởi | 2.24 | |||
EER | W/W | 3.21 | ||
COP | 3.62 | |||
Lưu lượng gió dàn lạnh (Cao) | m3/h | 1100 | ||
Dòng điện | Lạnh | A (Max) | 9.7 | |
Sưởi | 9.8 | |||
Hút ẩm | 1/h | 3.0 | ||
Độ ồn (Dàn lạnh) | Lạnh | H/M/L/Q | dB (A) | 47/41/36/32 |
Sưởi | 47/41/36/32 | |||
Độ ồn (Dàn nóng) | Lạnh | High | dB (A) | 52 |
Sưởi | 52 | |||
Kích thước H x W x D | Dàn Lạnh | mm | 320 x 998 x 228 | |
kg | 14 (31) | |||
Dàn nóng | mm | 578 x 790 x 315 | ||
kg | 44 (97) | |||
Ống kết nối (Lỏng/Gas) | mm | 6.35/15.88 | ||
Ống thoát nước ngưng | 16(I.D.), 29(O.D.) | |||
Chiều dài ống (Không cần nạp GAS) | m | 30 (15) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | 20 | |||
Dải hoạt động | Lạnh | °CDB | -10 to 43 | |
Sưởi | -15 to 24 | |||
Môi chất | R410A |
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
NỘI DUNG CÔNG VIỆC | SL | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 220,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |