Điều hòa Carrier Inverter 2 chiều 22000BTU 38/42HVES022
Thương hiệu: Carrier
- Giá SP: 21.500.000 ₫
- Model: 38/42HVES022
- Xuất xứ: Thái Lan
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất: Trên 24.000 btu
- Kiểu máy: Treo tường
- Tình trạng: Còn hàng
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Thông số kĩ thuật
Tên Sản Phẩm | Điều hòa treo tường Carrier Inverter |
Công suất | 22000 btu/h |
Xuất xứ | Thái Lan |
Nguồn điện | 1/50/220-240 ( Ph/Hz/V) |
Công suất lạnh (CO) | 6.00 Kw |
Điện năng tiêu thụ ( CO) | 1.995 Kw |
Dòng hoạt động (CO) | 9.31 A |
EER / CSPF | 3.01 W/W / 5.26 |
Công suất lạnh ( HP ) | 7.00 Kw |
Điện năng tiêu thụ ( HP ) | 2.05 Kw |
Dòng hoạt động ( HP) | 9.56A |
COP ( HP) | 3.41 W/W |
Dàn Lạnh | 42HVES022 |
Kích thước ( HxWxD) | 320 x 1050 x 238 mm |
Trọng lượng tịnh | 13 kg |
Lưu lượng gió (CO) | 1080 / 1098 m3/h |
Công suất làm ẩm | 3.5 l/h |
Độ ồn (CO) | 47-44-41-38-35 |
Độ ồn ( HP) | 47-44-41-38-35 |
Công suất âm ( CO) | 62/62dB(A) |
Công suất quạt | 30 w |
Dàn nóng | 38HVES022 |
Kích thước (HxWxD) | 550 x 780 x 290 |
Trọng lượng tịnh | 41 Kg |
Môi chất làm lạnh | R410A |
Độ ồn | 53/52 dB(A) |
Công suất âm ( CO / HP) | 68/67 dB(A) |
Phạm vi nhiệt độ ngoài trời ( CO/HP) | -10->46 / -15 -> 24 °C |
Công suất điện | 1100W |
Công suất quạt | 43W |
Kích thước ống | |
Phía lỏng | 6.35 ( 1/4″) mm/inch |
Phía hơi | 9.52 ( 3/8″) mm/inch |
Dạng ống thổi | Flare |
Ống thoát nước ngưng | 16.3mm |
Chiều dài ống tối đa | 20m |
Chiều Cao ống tối đa | 10m |
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |