Điều hòa Carrier Inverter 1 chiều 18000BTU 38/42CUVR018
Thương hiệu: Carrier
- Giá SP: 17.600.000 ₫
- Model: 38/42CUVR018
- Xuất xứ: Thái Lan
- Bảo hành: 12 tháng
- Công suất: 18.000 btu
- Kiểu máy: Treo tường
- Giá bán: Từ 10 - 20 triệu
- Thương hiệu: Carrier
- Tính năng: Inverter
- Tình trạng: Còn hàng
Thế giới điều hòa - Trên 10 năm Uy tín cung cấp Dịch vụ Bán hàng & Thu tiền tại nhà toàn quốc
Máy lạnh CARRIER 2.0 HP Inverter 38/42CVUR018
Model | 38/42CVUR018 |
Xuất xứ | Thái Lan |
Điện nguồn | 220v, 1 pha, 50hz |
Công suất lạnh | 18.000 Btu/h (5KW) |
Công suất điện tiêu thụ | 1.51 Kw |
Lưu lượng gió | 9 m3/phút |
Kích thước | Dàn lạnh (CxRxS): 320x1050x228 Dàn nóng (CxRxS): 550x780x290 |
Trọng lượng | Dàn lạnh: 14 Kg – Dàn nóng: 37 Kg |
Kích thước ống dẫn Gas | 6.4 mm/12.7mm (có cách nhiệt) |
Loại Gas | R410A |
Chiều dài đường ống tối đa | 20m |
Chênh lệch độ cao tối đa | 10m
|
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
NỘI DUNG CÔNG VIỆC | SL | ĐƠN VỊ | ĐƠN GIÁ |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 160,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 180,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 220,000 |
Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |