Điều hòa áp trần Fujitsu inverter 2 chiều 54.000BTU ABYG54LRTA

Thương hiệu: Fujitsu
  • Giá SP: 54.200.000 
  • Model: ABYG54LRTA
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Bảo hành: 24 tháng
  • Tính năng: Inverter
  • Công suất: 55.000 btu
  • Kiểu máy: Áp trần
  • Tình trạng: Còn hàng
Chọn số lượng:
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Xem thêm chi tiếtThu gọn chi tiết

Thông số kỹ thuật Điều hòa áp trần

Power sourcePhase3-phase
Voltage400 V
Frequency50 Hz
CapacityCooling14.0 kW(5.4 – 16.0) kW
Heating16.0 kW (5.8 – 18.0) kW
Input PowerCooling4.65 kW
Heating4.67 kW
EERCooling3.01 W/W
COPHeating3.43 W/W
PdesignCooling– kW
Heating (-10°C)– kW
SEERCooling– W/W
SCOPHeating (Average)– W/W
Energy Efficiency ClassCooling
Heating
Max. Operating CurrentCooling9.9 A
Heating9.9 A
Annual Energy ConsumptionCooling– kWh/a
Heating– kWh/a
Moisture Removal5.0 I/h
Sound Pressure LevelIndoor (Cooling)High51 dB(A)
Middle48 dB(A)
Low42 dB(A)
Quiet38 dB(A)
Indoor (Heating)High51 dB(A)
Middle48 dB(A)
Low42 dB(A)
Quiet38 dB(A)
Sound Pressure LevelOutdoor (Cooling)High55 dB(A)
Outdoor (Heating)High56 dB(A)
Sound Power LevelIndoor (Cooling)High– dB(A)
Indoor (Heating)High– dB(A)
Outdoor (Cooling)High– dB(A)
Outdoor (Heating)High– dB(A)
Air Flow RateIndoorHigh2300 m3/h
OutdoorHigh6900 m3/h
Net Dimensions
Indoor
Height240 mm
Width1660 mm
Depth700 mm
Net Dimensions
Outdoor
Height1290 mm
Width900 mm
Depth330 mm
Net WeightIndoor48 kg (106 lbs)
Outdoor104 kg (229 lbs)
Connection Pipe DiameterLiquid9.52 mm
Gas15.88 mm
Drain Hose DiameterIndoor22.0 mm
Outdoor25.6 mm
Max Pipe Length (Pre Charge)75 (30) m
Max Height Difference30 m
Operation RangeCooling-15 to 46 °CDB
Heating-15 to 24 °CDB
RefrigerantTypeR410A
Global Warming Potential2,088
Charge3,450 g

Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU

Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000
Công lắp đặt1 Bộ      250.000
Ống đồng máy 9.0001mét dài      180.000
Giá đỡ cục nóng1 Bộ      100.000
Dây điện 2.5mm1mét dài        22.000
Dây điện 1.5mm1mét dài        16.000
Ống nước thải1mét dài        10.000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. )1 Bộ      100.000
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000
Công lắp đặt1 Bộ      250.000
Ống đồng máy 12.0001mét dài      200.000
Giá đỡ cục nóng1 Bộ      100.000
Dây điện 2.5mm1mét dài        22.000
Dây điện 1.5mm1mét dài        16.000
Ống nước thải1mét dài        10.000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. )1 Bộ      100.000
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000
Công lắp đặt1 Bộ        300.000
Ống đồng máy 18.0001mét dài      220.000
Giá đỡ cục nóng1 Bộ       120000
Dây điện 2.5mm1mét dài        22.000
Dây điện 1.5mm1mét dài        16.000
Ống nước thải1mét dài          10.000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. )1 Bộ       100.000
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000
Công lắp đặt1 Bộ      350.000
Ống đồng máy 24.0001mét dài      250.000
Giá đỡ cục nóng1 Bộ       120.000
Dây điện 2.5mm1mét dài        22.000
Dây điện 1.5mm1mét dài        16.000
Ống nước thải1mét dài        10.000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. )1 Bộ       100.000

Thanh toán theo khối lượng thực tế nhân đơn giá.

Bảng giá lắp đặt điều hòa âm trần & tủ đứng

STTVẬT TƯĐVTSL ĐƠN GIÁ VNĐ
 (Chưa VAT)
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG
1ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN
1,1Công suất 18.000BTU – 24.000BTUMét1              250.000
1,2Công suất 26.000BTU – 50.000BTUMét1              280.000
2CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
2,1Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              500.000
2,2Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              550.000
2,3Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              550.000
2,4Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              650.000
3DÂY ĐIỆN
3,1Dây điện 2×1.5Mét1                16.000
3,2Dây điện 2×2.5Mét1                22.000
3,3Dây điện 2×4Mét1                45.000
3,4Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5Mét1                70.000
4APTOMAT
4,1Aptomat 1 phaCái1              100.000
4,2Aptomat 3 phaCái1              280.000
5ỐNG THOÁT NƯỚC
5,1Ống thoát nước mềmMét1                10.000
5,2Ống thoát nước cứng PVC D21Mét1                20.000
5,3Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ônMét1                40.000
5,3Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ônMét1                50.000
6CHI PHÍ KHÁC
6,1Giá đỡ cục nóngBộ1              250.000
6,2Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần)Cái1              150.000
6,3Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…)Bộ1              150.000

 

 

Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Thông tin hữu ích

0945633233