Điều hòa âm trần Samsung 2 chiều inverter AC090KN4DKH/EU 28.000BTU
Thương hiệu: Samsung
- Giá SP: 39.100.000 ₫
- Model: AC090KN4DKH/EU
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Bảo hành: 24 tháng
- Tính năng: Inverter
- Công suất: 28.000 btu
- Kiểu máy: Âm trần
- Tình trạng: Còn hàng
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Điều hòa âm trần Samsung 360 | Dàn lạnh Dàn nóng | AC090KN4DKH/EU AC090KX4DKH/EU | ||
Công suất | Công suất | Làm lạnh (Thấp/Trung Bình/ Cao) | kW | 3.00/9.00/11.30 |
Btu/h | 10,200/30,700/38,600 | |||
Sưởi ấm (Thấp/Trung Bình/ Cao) | kW | 2.20/10.00/13.90 | ||
Btu/h | 7,500/34,100/47,400 | |||
Công suất điện | Công suất điện tiêu thụ (Dạnh định) | Làm lạnh (Thấp/Trung Bình/ Cao) | KW | 0.60/2.82/4.46 |
Sưởi ấm (Thấp/Trung Bình/ Cao) | 0.46/2.65/5.20 | |||
Dòng điện | Làm lạnh (Thấp/Trung Bình/ Cao) | A | 3.00/12.70/19.40 | |
Sưởi ấm (Thấp/Trung Bình/ Cao) | 2.50/12.50/22.70 | |||
MCA | A | 24.50 | ||
MFA | A | 26,95 | ||
Hiệu suất năng lượng | EER(Chế độ làm lạnh) | – | 3,19 | |
COP(Chế độ sưởi ấm) | – | 3,77 | ||
Ống lỏng | Φ, mm | 9,52 | ||
Ống gas | Φ, mm | 15,88 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tối đa (OD – ID) | m | 50,0 | |
Chiều cao tối đa (ID – OD) | m | 30,0 | ||
Môi chất lạnh | Loại | – | R410A | |
Dàn lạnh | ||||
Nguồn điện | Φ,#,V,Hz | 1,2,220-240,50 | ||
Quạt | Lưu lượng gió | Cao / Trung bình / Thấp | CMM | 30.10/24.40/19.80 |
L/s | 501.67/406.67/330.00 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Cao / Trung bình / Thấp | dB(A) | 43.0/38.0/33.0 |
Kích thước bên ngoài | Trọng lượng | kg | 24.00 | |
Kích thước(RxCxS) | mm | 947 x 365 x 947 | ||
Kích thước mặt nạ | Mặt nạ | – | PC4NUNMAN | |
Trọng lượng mặt nạ | kg | 2.70 | ||
Kích thước ΦxD | mm | 1050 x 94 | ||
Dàn nóng | ||||
Nguồn điện | Φ,#,V,Hz | 1,2,220-240.50 | ||
Máy nén | Công suất động cơ | kW | 2,82 | |
Quạt | Lưu lượng gió | Làm lạnh | CMM | 78.00 |
L/s | 1,300.00 | |||
Độ ồn | Độ ồn | Làm lạnh sưởi ấm | dB(A) | 52.0/53.0 |
Kích thước bên ngoài | Trọng lượng | kg | 72.00 | |
Kích thước (RxCxS) | mm | 940 x 998 x 330 | ||
Phạm vi nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh | oC | -15-50 | |
Sưởi ấm | oC | -20-24 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |