Điều hòa âm trần nối ống gió 50000BTU Mitsubishi Heavy 2 chiều FDUM140VH/FDC140VNA

Thương hiệu: Mitsubishi heavy
  • Giá SP: 58.600.000 
  • Model: FDUM140VH/FDC140VNA
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Bảo hành: Máy 2 năm (máy nén 5 năm)
  • Tính năng: Inverter
  • Công suất: 50.000 btu
  • Kiểu máy: Ống gió
  • Tình trạng: Còn hàng
Chọn số lượng:
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Xem thêm chi tiếtThu gọn chi tiết
Tên Dàn LạnhFDUM140VH
Tên Dàn Nóng FDC140VNX
Nguồn Điện1 Pha 220-240V, 50Hz/220V,6Hz
Công suất lạnh(Tối thiểu-Tối Đa)KW14.0(5.0  ~  16.0)
Công suất sưởi(Tối thiểu-Tối Đa)KW16.0(4.0  ~ 18.0)
Công suất tiêu thụLàm Lạnh/SưởiKW 4.28/4.42
COPLàm Lạnh/Sưởi 3.27/3.62
Dòng điện hoạt động220/230/240A5
Dòng điện hoạt động tối đaA26
Độ ồn công suấtDàn lạnhLàm Lạnh/SưởiDb(A) 70/70
Dàn nóngLàm Lạnh/Sưởi72/72
Độ ồn áp suấtDàn lạnhLàm lạnh(Cao/Thấp/TB)Db(A) 40/35/30
Sưởi(Cao/Thấp/TB) 40/35/30
Dàn nóngLàm Lạnh/Sưởi 49/52
Lưu lượng gióDàn lạnhLàm lạnh(Cao/Thấp/TB)mᶟ/phút 35/28/22
Sưởi(Cao/Thấp/TB)mᶟ/phút 35/28/22
Dàn nóngLàm Lạnh/Sưởimᶟ/phút 100/100
Áp suất tĩnh ngoàiPaTiêu chuẩn:35, Tối đa:100
Kích thước ngoàiDàn lạnhCao x Rộng x Sâumm280x1370x740
Dàn nóngCao x Rộng x Sâumm1300x970x370
Trọng lượng tịnhDàn lạnhkg54
Dàn nóngkg105
Kích cỡ đường ốngĐường lỏng/Đường hơimm9.52/15.88
Độ dài đường ốngm100
Độ cao chênh lệchDàn nóng cao/thấp hơnm30/15
Dãy nhiệt độ hoạt độngLàm lạnh°C-15  ~ 43*ᶟ
Sưởi°C-20  ~ 20
Bộ lọc(Tùy chọn)Bộ lọc :UM-FL3EF
Hộp điều khiển(Tùy chọn)Có dây:RC-EX1A,RC-E5,RCH-E3/ Không Dây: RCN-KIT3-E

Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024

STTVẬT TƯĐVTSL ĐƠN GIÁ VNĐ
 (Chưa VAT)
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG
1Chi phí nhân công lắp máy
1.1Công suất 9.000BTU-12.000BTUBộ1           250.000
1.2Công suất 18.000BTUBộ1              300.000
1.3Công suất 24.000BTUBộ1              350.000
2Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)
2.1Loại máy treo tường Công suất 9.000BTUMét1              160.000
2.2Loại máy treo tường Công suất 12.000BTUMét1              180.000
2.3Loại máy treo tường Công suất 18.000BTUMét1              200.000
2.4Loại máy treo tường Công suất 24.000BTUMét1              220.000
3Giá đỡ cục nóng
3.1Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTUBộ1              100.000
3.2Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTUBộ1              120.000
4Dây điện
4.1Dây điện 2×1.5mmMét1                15.000
4.2Dây điện 2×2.5mmMét1                20.000
5Ống nước
5.1Ống thoát nước mềmMét1                10.000
5.2Ống thoát nước cứng PVC Ø21Mét1                20.000
5.3Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ônMét1                40.000
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG
1ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN
1,1Công suất 18.000BTU – 24.000BTUMét1              240.000
1,2Công suất 26.000BTU – 50.000BTUMét1              280.000
2CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
2,1Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              500.000
2,2Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              550.000
2,3Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              550.000
2,4Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              650.000
3DÂY ĐIỆN
3,1Dây điện 2×1.5Mét1                15.000
3,2Dây điện 2×2.5Mét1                20.000
3,3Dây điện 2×4Mét1                40.000
3,4Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5Mét1                70.000
4APTOMAT
4,1Aptomat 1 phaCái1              100.000
4,2Aptomat 3 phaCái1              280.000
5ỐNG THOÁT NƯỚC
5,1Ống thoát nước mềmMét1                10.000
5,2Ống thoát nước cứng PVC D21Mét1                20.000
5,3Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ônMét1                40.000
5,3Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ônMét1                50.000
6CHI PHÍ KHÁC
6,1Giá đỡ cục nóngBộ1              250.000
6,2Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần)Cái1              150.000
6,3Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…)Bộ1              150.000
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Thông tin hữu ích

0945633233