Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 2 chiều 24000BTU FDT71VH/FDC71VNX

Thương hiệu: Mitsubishi heavy
  • Giá SP: 36.500.000 
  • Model: FDT71VG/FDC71VNX
  • Thương hiệu: Mitsubishi heavy
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Bảo hành: 24 tháng
  • Tính năng: Inverter
  • Công suất: 24.000 btu
  • Kiểu máy: Âm trần
  • Loại máy: Hai chiều
  • Giá bán: Từ 30 - 40 triệu
  • Tình trạng: Còn hàng
Chọn số lượng:
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Xem thêm chi tiếtThu gọn chi tiết
Điều hòa âm trần Mitsubishi HeavyFDT71VG
Dàn lạnhFDT71VG
Dàn nóngFDC71VNX
Nguồn điện1 Phase 220-240V, 50Hz / 220V, 60Hz
Công suất lạnh (tối thiểu – tối đa)kW7.1 ( 3.2 ~ 8.0 )
Công suất nóng (tối thiểu – tối đa)kW8.0 ( 3.6 ~ 9.0 )
Công suất tiêu thụlàm lạnh /SưởikW1.94 / 1.91
COPlàm lạnh /Sưởi3.66 / 4.19
Dòng điện khởi độngA5
Dòng điện hoạt động tối đa17
Độ ồn công suất*Dàn lạnh**Làm lạnh/SưởidB(A)62 / 62
Dàn nóngLàm lạnh/Sưởi66 / 66
Độ ồn áp suất*Dàn lạnh**Làm lạnh (Cao/T.b/Thấp)dB(A)35 / 34 / 29
Sưởi (Cao/T.b/Thấp)35 / 34 / 29
Dàn nóngLàm lạnh/Sưởi51 / 48
Lưu lượng gió*Dàn lạnh**Làm lạnh (Cao/T.b/Thấp)m3/phút18 / 15 / 12
Sưởi (Cao/T.b/Thấp)18 / 15 / 12
Dàn nóngLàm lạnh/Sưởi60 / 50
Kích thướcMặt nạ(cao x rộng x sâu)mm35 x 950 x 950
Dàn lạnh236 x 840 x 840
Dàn nóng750 x 880(+88) x 340
Trọng lượng tịnhDàn lạnh (Thân máy/Mặt nạ)kg26 (21/5)
Dàn nóng60
Kích cỡ đường ốngĐường lỏng/Đường hơiØmm9.52(3/8”) / 15.88(5/8”)
Độ dài đường ốngmTối đa 50
Độ cao chênh lệchDàn nóng cao/thấp hơnmTối đa 30/15
Dãy nhiệt độ hoạt độngLàm lạnh°C-15~43***
Sưởi-20~20
Mặt nạT-PSA-5AW-E, T-PSAE-5AW-E
Bộ lọc x số lượngBộ lọc nhựa x 1 (có thể rửa được)
Hệ điều khiển (tùy chọn)Có dây:RC-EX3, RC-E5, RCH-E3 / Không dây:RCN-T-5AW-E2

Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU

Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000
Công lắp đặt1 Bộ      250,000
Ống đồng máy 9.0001mét dài      170,000
Giá đỡ cục nóng1 Bộ      100,000
Dây điện 2.5mm1mét dài       20,000
Ống nước thải1mét dài       10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. )1 Bộ      100,000
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000
Công lắp đặt1 Bộ      250,000
Ống đồng máy 12.0001mét dài      190,000
Giá đỡ cục nóng1 Bộ      100,000
Dây điện 2.5mm1mét dài       20,000
Ống nước thải1mét dài          10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. )1 Bộ      100,000
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000
Công lắp đặt1 Bộ       300,000
Ống đồng máy 18.0001mét dài      200,000
Giá đỡ cục nóng1 Bộ      120,000
Dây điện 2.5mm1mét dài       22,000
Ống nước thải1mét dài         10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. )1 Bộ      100,000
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000
Công lắp đặt1 Bộ      300,000
Ống đồng máy 24.0001mét dài      210,000
Giá đỡ cục nóng1 Bộ      120,000
Dây điện 2.5mm1mét dài       22,000
Ống nước thải1mét dài       10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. )1 Bộ      100,000

Thanh toán theo khối lượng thực tế nhân đơn giá.

Bảng giá lắp đặt điều hòa âm trần & tủ đứng

STTVẬT TƯĐVTSL ĐƠN GIÁ VNĐ
 (Chưa VAT)
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG
1ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN
1,1Công suất 18.000BTU – 24.000BTUMét1              240.000
1,2Công suất 26.000BTU – 50.000BTUMét1              280.000
2CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
2,1Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              500.000
2,2Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              550.000
2,3Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              550.000
2,4Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              650.000
3DÂY ĐIỆN
3,1Dây điện 2×1.5Mét1                15.000
3,2Dây điện 2×2.5Mét1                20.000
3,3Dây điện 2×4Mét1                40.000
3,4Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5Mét1                70.000
4APTOMAT
4,1Aptomat 1 phaCái1              100.000
4,2Aptomat 3 phaCái1              280.000
5ỐNG THOÁT NƯỚC
5,1Ống thoát nước mềmMét1                10.000
5,2Ống thoát nước cứng PVC D21Mét1                20.000
5,3Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ônMét1                40.000
5,3Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ônMét1                50.000
6CHI PHÍ KHÁC
6,1Giá đỡ cục nóngBộ1              250.000
6,2Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần)Cái1              150.000
6,3Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…)Bộ1              150.000
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Thông tin hữu ích

0945633233