Điều hòa âm trần inverter Casper 1 chiều 36.000BTU CC-36IS35

Thương hiệu: Casper
  • Giá SP: 30.500.000 
  • Model: CC-36IS35
  • Thương hiệu: Casper
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Bảo hành: Máy 2 năm, lốc 3 năm
  • Tính năng: Inverter
  • Công suất: 36.000 btu
  • Kiểu máy: Âm trần
  • Loại máy: Một chiều
  • Giá bán: Từ 30 - 40 triệu
  • Tình trạng: Còn hàng
Chọn số lượng:
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Xem thêm chi tiếtThu gọn chi tiết
Điều hòa âm trần CasperCC-36IS35
Nguồn điệnV/Hz/Ph220-240V,50Hz,1Ph
Công suất làm lạnh danh định ( Tối thiểu- tối đa)BTU/h36000(10100~37900)
kW10,55(2,95~11,11)
Công suất tiêu thụ ( Tối thiểu/ tối đa)kW3,50(0,51~3,63)
Dòng điệnA18
EERW/W3,01
Mặt nạKích thước mặt nạ (R x S x C)mm950 x 950 x55
Kích thước mặt nạ đóng gói (R x S x C)mm1000 x 1000 x 100
Khối lượng mặt nạkg5,3
Khối lượng mặt na đóng góikg7,8
Dàn lạnhLưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp)m3/h1800/1450/1250
Độ ồn dàn lạnh (Cao/Trung bình/Thấp)dB(A)53/51/47
Kích thước thân máy (RxSxC)mm840 x 840 x 246
Kích thước đóng gói (RxSxC)mm910 x 910 x 310
Khối lượng máykg25
Khối lượng đóng góikg29
Kích thước đường ống nước ngưngmm26
Kích thước lỗ chờ ống cấp gió tươimm100
Dàn nóngĐộ ồn dàn nóngdB(A)57
Kích thước thân máy (RxSxC)mm900 x 350 x 700
Kích thước đóng gói (RxSxC)mm1020 x 430 x 760
Khối lượng máykg45
Khối lượng đóng góikg48
Máy nénROTARY
Môi chất làm lạnhLoại gas/ Khối lượng nạpkgR32/1,8
Áp suất thiết kếMPa4,4/1,4
Ống đồngĐường kính ống lỏng/ ống hơimm9,52/15,88
Chiều dài ống đồng tối đam30
Chiều dài ống đồng không cần nạp gasm5
Lượng gas nạp bổ sungg/m50
Chênh lệch độ cao tối đam20
Dây cấp nguồn cho máyVị trí cấp nguồnODU
Thông số dây*mm23×2.5mm2
Dây kết nối giữa 2 dàn*mm23×2.5mm2 + 1×1.0mm2
Dải nhiệt độ hoạt động°C18~48

Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024

STTVẬT TƯĐVTSL ĐƠN GIÁ VNĐ
 (Chưa VAT)
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG
1Chi phí nhân công lắp máy
1.1Công suất 9.000BTU-12.000BTUBộ1           250.000
1.2Công suất 18.000BTUBộ1              300.000
1.3Công suất 24.000BTUBộ1              350.000
2Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)
2.1Loại máy treo tường Công suất 9.000BTUMét1              160.000
2.2Loại máy treo tường Công suất 12.000BTUMét1              180.000
2.3Loại máy treo tường Công suất 18.000BTUMét1              200.000
2.4Loại máy treo tường Công suất 24.000BTUMét1              220.000
3Giá đỡ cục nóng
3.1Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTUBộ1              100.000
3.2Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTUBộ1              120.000
4Dây điện
4.1Dây điện 2×1.5mmMét1                15.000
4.2Dây điện 2×2.5mmMét1                20.000
5Ống nước
5.1Ống thoát nước mềmMét1                10.000
5.2Ống thoát nước cứng PVC Ø21Mét1                20.000
5.3Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ônMét1                40.000
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG
1ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN
1,1Công suất 18.000BTU – 24.000BTUMét1              240.000
1,2Công suất 26.000BTU – 50.000BTUMét1              280.000
2CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
2,1Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              500.000
2,2Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              550.000
2,3Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              550.000
2,4Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              650.000
3DÂY ĐIỆN
3,1Dây điện 2×1.5Mét1                15.000
3,2Dây điện 2×2.5Mét1                20.000
3,3Dây điện 2×4Mét1                40.000
3,4Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5Mét1                70.000
4APTOMAT
4,1Aptomat 1 phaCái1              100.000
4,2Aptomat 3 phaCái1              280.000
5ỐNG THOÁT NƯỚC
5,1Ống thoát nước mềmMét1                10.000
5,2Ống thoát nước cứng PVC D21Mét1                20.000
5,3Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ônMét1                40.000
5,3Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ônMét1                50.000
6CHI PHÍ KHÁC
6,1Giá đỡ cục nóngBộ1              250.000
6,2Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần)Cái1              150.000
6,3Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…)Bộ1              150.000
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Thông tin hữu ích

0945633233