Dàn nóng điều hòa multi 2 chiều Nagakawa NMU-A42UB 42.000BTU
Thương hiệu: Nagakawa
- Giá SP: 34.000.000 ₫
- Model: NMU-A42UB
- Xuất xứ: Malaysia
- Bảo hành: 24 tháng
- Tính năng: Inverter
- Công suất: 42.000 btu
- Kiểu máy: Multi
- Tình trạng: Còn hàng
- Tiết kiệm không gian: Kết nối tối đa 5 dàn lạnh (điều hòa tách, cassette,…) với một dàn nóng duy nhất thay vì 5 dàn lạnh
- Tiết kiệm năng lượng: Hiệu quả cao, giảm tiêu thụ điện năng
- Kích hoạt dàn lạnh với nhiều kiểu dáng và công suất khác nhau trong một hệ thống cho các giải pháp tùy chỉnh duy nhất cho từng khung cảnh dân cư
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
DÀN NÓNG CÁC MÃ SẢN PHẨM: NMU-A14UB, NMU-A18UB, NMU-A21UB, NMU-A28UB, NMU-A36UB, NMU-A42UB
STT |
Hạng mục |
Đơn vị |
Chỉ số |
|
1 | Năng suất danh định
(Tối thiểu ~ Tối đa) |
Làm lạnh | Btu/h |
14000 ~ 42000 |
Sưởi ấm | Btu/h |
16500 ~ 44356 |
||
2 | Công suất tiêu thụ danh định
(Tối thiểu ~ Tối đa) |
Làm lạnh | W |
1240 ~ 4450 |
Sưởi ấm | W |
1150 ~ 3750 |
||
3 | Dòng điện làm việc danh định | Làm lạnh | A |
5,4 ~ 19,72 |
Sưởi ấm | A |
5,0 ~ 16,62 |
||
4 | Dải điện áp làm việc | V/P/Hz |
206~240/1/50 |
|
Độ ồn (cao) | dB(A) |
54 ~ 61 |
||
5 | Cường độ âm thanh (cao) | dB(A) |
61 ~ 68 |
|
6 | Kích thước
(RxCxS) |
Thân máy | Mm |
800x545x315 ~ 985x808x395 |
Đóng gói | Mm |
920x620x400 ~ 1105x895x495 |
||
7 | Khối lượng | Tịnh | Kg |
34 ~ 75 |
Tổng | Kg |
37 ~ 79 |
||
8 | Môi chất lạnh | Loại |
R32 |
|
Lượng nạp sẵn | G |
920 ~ 2300 |
||
Nạp bổ sung | g/m |
20 |
||
9 | Số cục trong có thể kết nối |
2 ~ 5 |
||
10 | Tổng công suất tối đa cục trong kết nối | Btu/h |
18000 ~ 54000 |
|
11 | Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | Mm |
Φ6,35 |
Hơi | Mm |
Φ9,52 |
||
12 | Chiều dài ống đồng lắp đặt tối đa | Tổng cộng | M |
40 ~ 80 |
Cho 1 cục trong | M |
25 ~ 35 |
||
13 | Chiều cao chênh lệch tối đa | Cục trong với cục ngoài | M |
15 |
Cục trong với cục trong | M |
10 |
||
14 | Giới hạn môi trường hoạt động | Làm lạnh | °C |
-15 ~ 52 |
Sưởi ấm | °C |
-15 ~ 24 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |