Dàn nóng điều hòa LG Multi 1 chiều A4UQ36GFD0 36000BTU
Thương hiệu: LG
- Giá SP:
- Model: A4UQ36GFD0
- Xuất xứ: Thái Lan
- Bảo hành: 12 tháng
- Tính năng: Inverter
- Công suất: 36.000 btu
- Kiểu máy: Multi
- Tình trạng: Còn hàng
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Dàn nóng điều hòa multi LG | A4UQ36GFD0 | ||||
Xuất xứ | Thái Lan | ||||
Công suất lạnh | Tối thiểu ~ Danh định ~ Tối đa | kW | 2.8 ~ 10.5 ~ 11.7 | ||
Tối thiểu ~ Danh định ~ Tối đa | Btu/h | 7,100 ~ 36,000 ~ 40,000 | |||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh | Tối thiểu ~ Danh định ~ Tối đa | kW | 0.68 ~ 3.1 ~ 3.75 | |
Điện nguồn | V/Φ/Hz | 220 ,1 , 50/60 | |||
Cường độ dòng điện | Lạnh | Tối thiểu ~ Danh định ~ Tối đa | A | 3.0 ~ 14.0 ~ 17.0 | |
Dây cấp nguồn (bao gồm dây nối đất) | No. x mm² | 3C x 2.5 | |||
Kết nối | Tổng công suất dàn lạnh | kBtu/h | 50 | ||
Số lượng dàn lạnh tối đa | EA | 4 | |||
Màu sắc | – | Trắng xám | |||
Kích thước | RxCxS | mm | 950 x 834 x 330 | ||
Trọng lượng tịnh | kg | 64 | |||
Máy nén | Loại | – | Twin Rotary | ||
Mã hiệu | Model x No. | GJT240MA x 1 | |||
Loại mô tơ | – | BLDC | |||
Điện năng tiêu thụ | W x No. | 2,137 (at 60Hz) x 1 | |||
Môi chất | Loại | – | R410A | ||
Lượng Gas nạp sẵn | g (oz) | 2,200 (112.9) | |||
Chiều dài ống lỏng đã nạp sẵn gas | m (ft) | 70 (229.7) | |||
Điều khiển | – | Van tiết lưu điện từ | |||
Quạt | Loại | – | Propeller | ||
Lưu lượng | m³/min/No | 60 x 1 | |||
Mô tơ quạt | Loại | – | BLDC | ||
Số lượng | W x No | 124.2 x 1 | |||
Độ ồn áp suất | Lạnh | Danh định | dB (A) | 51 | |
Đường kính ống | Lỏng | Outer Dia | mm (inch) x No. | Φ 6.35 (1/4) x 4 | |
Hơi | Outer Dia | mm (inch) x No. | Φ 9.52 (3/8) x 4 | ||
Chiều dài ống | Tổng chiều dài ống | Tối đa | m (ft) | 70 (229.7) | |
Chiều dài từ bộ chia Gas | Tối đa | m (ft) | 25 (82.0) | ||
Chênh lệch độ cao | Dàn nóng ~ dàn lạnh | Tối đa | m (ft) | 15 (49.2) | |
Dàn nóng ~ dàn lạnh | Tối đa | m (ft) | 7.5 (24.6) | ||
Nhiệt độ hoạt động (Dàn nóng) | Lạnh | Tối thiểu ~ Tối đa | °C DB | -5 ~ 48 |
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |