Điều hòa tủ đứng LG 1 chiều inverter 36000BTU APNQ36GR5A4 3 pha

Thương hiệu: LG
  • Giá SP:
  • Model: APNQ36GR5A4/AUUQ36LH4
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Bảo hành: 12 tháng
  • Phụ kiện: Điều khiển xa
  • Tính năng: Inverter
  • Công suất: 36.000 btu
  • Kiểu máy: Tủ đứng
  • Tình trạng: Hết hàng

Hết hàng

Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Xem thêm chi tiếtThu gọn chi tiết

Thông tin về điều hòa tủ LG 1 chiều inverter APNQ36GR5A4 36000BTU

Điều hòa tủ đứng LG 36000btuAPNQ36GR5A4/AUUQ36LH4
Công suấtLàm lạnhTối thiểu/ Định mức/ Tối đakW3.15-10.6-10.94
Tối thiểu/ Định mức/ Tối đaBtu/h10,800-36,000-37,300
Điện năng tiêu thụLàm lạnhĐịnh mứckW3,5
Dòng điện hoạt độngLàm lạnhĐịnh mứcA15,1
EER/COPw/w3,01
Dàn lạnhAPNQ36GR5A4
Nguồn điệnV, Ø, Hz220-240,1,50/60
Lưu lượng gióSH/ H/ M/ Lm3/ min23.5/19.0/17.0/14.0
Độ ồnLàm lạnhSH/ H/ M/ LdB(A)52/47/44/41
Kích thướcThân máyW x H x Dmm590×1,840×300
Khối lượng tịchkg (lbs)36.0 (3/8)
Ống kết nốiỐng lỏngmm (in.)Ø 9.52 (3/8)
Ống hơimm (in.)Ø 15.88 (5/8)
Ống xả (O.D/I.D)mmØ 21.0/17.0
Dàn nóngAUUQ36LH4
Nguồn điệnV, Ø, Hz220-240,1,50/60
Máy nénLoạiLG R1 Inverter Scroll
Động cơBLDC
QuạtLoạiHướng trục
Động cơBLDC
Độ ồnLàm lạnhĐịnh mứcdB(A)55
Kích thướcThân máyW x H x Dmm950x834x330
Khối lượng tịch57.7(127.2)
Chiều dài đường ốngTổng chiều dàim50
Chênh lệch độ caom30
Ống kết nốiỐng lỏngĐường kính ngoàimm (in.)Ø 9.52 (3/8)
Ống hơiĐường kính ngoàimm (in.)Ø 15.88 (5/8)
Phạm vi hoạt độngLàm lạnh◦C-10 ~50◦C
Cáp nguồn chính
& đường dây truyền thống
Dàn lạnhQ’ty x mm24Cx1.5
Cáp nguồn chínhDàn nóngQ’ty x mm23Cx4.0

Thiết kế sang trọng, tiết kiệm không gian

Điều hòa tủ đứng LG  APNQ36GR5A4 36000BTU có thiết kế dáng tủ đứng sang trọng với kích thước tương đối nhỏ gọn giúp tiết kiệm diện tích và tạo điểm nhấn nội thất nổi bật cho không gian.

Với thiết kế này người dùng có thể dễ dàng xây dựng kiến trúc máy lạnh âm vào tường như các loại tủ quần áo để tăng độ thẩm mỹ cho căn phòng. 

lg-apnq30gr5a4

Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024

STTVẬT TƯĐVTSL ĐƠN GIÁ VNĐ
 (Chưa VAT)
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG
1Chi phí nhân công lắp máy
1.1Công suất 9.000BTU-12.000BTUBộ1           250.000
1.2Công suất 18.000BTUBộ1              300.000
1.3Công suất 24.000BTUBộ1              350.000
2Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)
2.1Loại máy treo tường Công suất 9.000BTUMét1              160.000
2.2Loại máy treo tường Công suất 12.000BTUMét1              180.000
2.3Loại máy treo tường Công suất 18.000BTUMét1              200.000
2.4Loại máy treo tường Công suất 24.000BTUMét1              220.000
3Giá đỡ cục nóng
3.1Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTUBộ1              100.000
3.2Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTUBộ1              120.000
4Dây điện
4.1Dây điện 2×1.5mmMét1                15.000
4.2Dây điện 2×2.5mmMét1                20.000
5Ống nước
5.1Ống thoát nước mềmMét1                10.000
5.2Ống thoát nước cứng PVC Ø21Mét1                20.000
5.3Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ônMét1                40.000
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG
1ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN
1,1Công suất 18.000BTU – 24.000BTUMét1              240.000
1,2Công suất 26.000BTU – 50.000BTUMét1              280.000
2CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
2,1Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              500.000
2,2Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              550.000
2,3Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              550.000
2,4Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              650.000
3DÂY ĐIỆN
3,1Dây điện 2×1.5Mét1                15.000
3,2Dây điện 2×2.5Mét1                20.000
3,3Dây điện 2×4Mét1                40.000
3,4Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5Mét1                70.000
4APTOMAT
4,1Aptomat 1 phaCái1              100.000
4,2Aptomat 3 phaCái1              280.000
5ỐNG THOÁT NƯỚC
5,1Ống thoát nước mềmMét1                10.000
5,2Ống thoát nước cứng PVC D21Mét1                20.000
5,3Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ônMét1                40.000
5,3Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ônMét1                50.000
6CHI PHÍ KHÁC
6,1Giá đỡ cục nóngBộ1              250.000
6,2Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần)Cái1              150.000
6,3Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…)Bộ1              150.000
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Thông tin hữu ích

0945633233