Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 34000BTU FCF100CVM/RZA100DV1

Thương hiệu: Daikin
  • Giá SP: 47.200.000 
  • Model: FCF100CVM/RZA100DV1
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 5 năm)
  • Phụ kiện: Giá điều khiển dây (BRC1E63). Điều khiển xa (BRC7M634F) = GNY + 800k
  • Tính năng: Inverter
  • Công suất: 34.000 btu
  • Kiểu máy: Âm trần
  • Tình trạng: Còn hàng
Chọn số lượng:
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Xem thêm chi tiếtThu gọn chi tiết

Điều hòa âm trần Daikin inverter 2 chiều 34000BTU FCF100CVM/RZA100DV1

Tên sản phẩmDàn lạnhFCF100CVM
Dàn nóngRZA100DV1
Nguồn điệnDàn nóng1 Pha, 220-240V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)
kW10.0 (3.2-11.2)
Btu/h34,100 (10,900-38,200)
Công suất sưởi
Định mức (Tối thiểu – Tối đa)
kW11.2 (3.5-12.5)
Btu/h38,200 (11,900-42,700)
Công suất điện tiêu thụLàm lạnhkW3.06
Sưởi2.90
COPLàm lạnhkW/kW3.27
Sưởi3.86
CSPFLàm lạnhkWh/kWh5.54
Dàn lạnhMàu sắcThiết bị
Mặt nạ trang tríMàu trắng sáng
Lưu lượng gió
(RC / C / TB / RT / T)
m3
/phút
34.5 / 31.0 / 27.5 / 24.0 / 20.0
cfm1,218 / 1,094 / 971 / 847 / 706
Độ ồn 4 (RC / C / TB / RT / T)dB(A)45.0 / 41.5 / 38.0 / 35.0 / 32.5
Kích thước
(CXRXD)
Thiết bịmm298X840X840
Mặt nạ trang trímm50x950x950
Trọng lượng
máy
Thiết bịkg24
Mặt nạ trang tríkg5.5
Dải hoạt độngLàm lạnh°CWB14 đến 25
Sưởi°CDB15 đến 27
Dàn nóngMàu sắcMàu trắng ngà
Dàn tản nhiệtLoạiỐng đồng cánh nhôm
Máy nénLoạiSwing dạng kín
Công suất động cơkW2.4
Mức nạp môi chất lạnh (R32)kg2.6 (Đã nạp cho 30 m)
Độ ồnLạnh/SưởidB(A)49 / 53
Chế độ vận hành đêmdB(A)45
Kích thước (CxRxD)mm990x940x320
Trọng lượng máykg69
Dải hoạt độngLàm lạnh°CWB-5 đến 46
Sưởi°CWB-15 đến 15.5
Ống kết nốiLỏng (Loe)mm9.5
Hơi (Loe)mm15.9
Ống xảDàn nóngmmVP25 (Đường kính trong 25x Đường kính ngoài 32)
Dàn lạnhmm26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bịm75 (Chiều dài tương đương 90)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặtm30
Cách nhiệtCả ống lỏng và ống hơi

 

Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024

STTVẬT TƯĐVTSL ĐƠN GIÁ VNĐ
 (Chưa VAT)
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG
1Chi phí nhân công lắp máy
1.1Công suất 9.000BTU-12.000BTUBộ1           250.000
1.2Công suất 18.000BTUBộ1              300.000
1.3Công suất 24.000BTUBộ1              350.000
2Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)
2.1Loại máy treo tường Công suất 9.000BTUMét1              160.000
2.2Loại máy treo tường Công suất 12.000BTUMét1              180.000
2.3Loại máy treo tường Công suất 18.000BTUMét1              200.000
2.4Loại máy treo tường Công suất 24.000BTUMét1              220.000
3Giá đỡ cục nóng
3.1Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTUBộ1              100.000
3.2Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTUBộ1              120.000
4Dây điện
4.1Dây điện 2×1.5mmMét1                15.000
4.2Dây điện 2×2.5mmMét1                20.000
5Ống nước
5.1Ống thoát nước mềmMét1                10.000
5.2Ống thoát nước cứng PVC Ø21Mét1                20.000
5.3Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ônMét1                40.000
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG
1ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN
1,1Công suất 18.000BTU – 24.000BTUMét1              240.000
1,2Công suất 26.000BTU – 50.000BTUMét1              280.000
2CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
2,1Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              500.000
2,2Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              550.000
2,3Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              550.000
2,4Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              650.000
3DÂY ĐIỆN
3,1Dây điện 2×1.5Mét1                15.000
3,2Dây điện 2×2.5Mét1                20.000
3,3Dây điện 2×4Mét1                40.000
3,4Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5Mét1                70.000
4APTOMAT
4,1Aptomat 1 phaCái1              100.000
4,2Aptomat 3 phaCái1              280.000
5ỐNG THOÁT NƯỚC
5,1Ống thoát nước mềmMét1                10.000
5,2Ống thoát nước cứng PVC D21Mét1                20.000
5,3Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ônMét1                40.000
5,3Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ônMét1                50.000
6CHI PHÍ KHÁC
6,1Giá đỡ cục nóngBộ1              250.000
6,2Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần)Cái1              150.000
6,3Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…)Bộ1              150.000
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Thông tin hữu ích

0945633233