Điều hòa Samsung 2 chiều inverter AR12ASHZAWKNSV 12000BTU
Thương hiệu: Samsung
- Giá SP: 14.500.000 ₫
- Model: AR12ASHZAWKNSV/AR12ASHZAWKXSV
- Bảo hành: Máy 2 năm (máy nén 10 năm)
- Công suất: 12.000 btu
- Kiểu máy: Treo tường
- Loại máy: Hai chiều
- Thương hiệu: Samsung
- Tính năng: Inverter
- Xuất xứ: Thái Lan
- Tình trạng: Hết hàng
- Điều hòa Samsung 2 Chiều – 12000BTU (1.5HP) – Gas R410a
- Công nghê Digital inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
- Làm lạnh nhanh, thoải mái dễ chịu
Cho phép đặt hàng trước
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
| Không gian (m2) |
| Công Suất (Làm Mát, Btu/hr) 11300 Btu/hr |
| Công suất (Làm Ấm, Btu/hr) 13000 Btu/hr |
| Công Suất (Làm Mát, Min – Max, Btu/hr) 2,300 ~ 14,300 Btu/hr |
| Công Suất (Làm Ấm, Min – Max, Btu/hr) 1,600 ~ 14,300 Btu/hr |
| Công Suất (Làm Mát, kW) 3.31 kW |
| Công suất (Làm Ấm, kW) 3.81 kW |
| Công Suất (Làm Mát, Min – Max, kW) 0.67 ~ 4.19 kW |
| Công Suất (Làm Ấm, Min – Max, kW) 0.47 ~ 4.19 kW |
| Hiệu Quả Năng Lượng |
| EER (Làm Mát, W/W) 3.23 W/W |
| COP (Làm Ấm, , W/W) 3.42 W/W |
| EER (Làm Mát, Btu/hW) 11.02 Btu/hW |
| COP (Làm Ấm, Btu/hW) 11.66 Btu/hW |
| CSPF 4.74 |
| Tiết Kiệm Năng Lượng 5 Star |
| Mức độ Âm thanh |
| Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Lạnh, Cao/Thấp, dBA) 39 / 22 dBA |
| Mức Độ Tiếng Ồn (Cục Nóng, Cao/Thấp, dBA) 49 dBA |
| Thông Số Điện |
| Nguồn Điện(Φ/V/Hz) 1 / 220-240 / 50 |
| Tiêu Thụ Điện (Làm Mát, W) 1025 W |
| Tiêu Thụ Điện (Làm Ấm, W) 1115 W |
| Dòng Điện Vận Hành (Làm Mát, A) 5 A |
| Dòng Điện Vận Hành (Làm Ấm, A) 5.2 A |
| Đặc điểm kỹ thuật |
| Kích Thước Tổng (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 880*290*375 mm |
| Kích Thước Tổng (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 844*622*353 mm |
| Kích Thước Thực Tế (Cục Lạnh, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 820*299*215 mm |
| Kích Thước Thực Tế (Cục Nóng, WxHxD, ㎜*㎜*㎜) 720*548*265 mm |
| Khối Lượng Tổng (Cục Lạnh, kg) 10.5 kg |
| Khối Lượng Tổng (Cục Nóng, kg) 29.1 kg |
| Khối Lượng Thực Tế (Cục Lạnh, kg) 9.2 kg |
| Khối Lượng Thực Tế (Cục Nóng, kg) 27.1 kg |
| Chất Lượng Tải (20/40/40Hft không cần Ống dẫn) 96 / 197 / 232 |
| Thông Tin Kỹ Thuật |
| Chiều Dài Ống Dẫn (Tối Đa, m) 15 m |
| Chiều Cao Ống Dẫn (Tối Đa, m) 7 m |
| Van SVC (Chất Lỏng (ODxL)) 6.35 |
| Van SVC (Chất Khí (ODxL)) 9.52 |
| Loại Bỏ Độ Ẩm (l/hr) 1.5 l/hr |
| Luân Chuyển Không Khí (Làm Mát, ㎥/phút) 10.9 ㎥/min |
| Làm Lạnh (Loại) R410A |
| Lượng Gas Cần Nạp (kg) 0.97 kg |
| Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Mát, ℃) 16 ~ 46 ℃ |
| Nhiệt Độ Không Gian Xung Quanh (Làm Ấm, ℃) – 10 ~ 24 ℃ |
| Cục Nóng (Máy Nén) BLDC |
| Cục Nóng (Vỏ Máy Chống Ăn Mòn) Có |
| Luồng Không Khí |
| Điều Khiển Hướng Không Khí (Lên/Xuống) Auto |
| Điều Khiển Hướng Không Khí (Trái/Phải) Manual |
| Bước điều khiển hướng không khí (Mát/Quạt) 5/4 |
| Lọc Sạch Không Khí |
| PM 1.0 Filter Không |
| Tri Care Filter Không |
| Bộ Lọc Easy Filter Plus (Lọc Sâu Sạch Khuẩn) Có |
| Tự Động Làm Sạch (Tự Vệ Sinh) Có |
| Tiện ích |
| SmartThings Không |
| AI Auto Cooling Không |
| Motion Detect Sensor Không |
| Thông Báo Làm Sạch Màn Lọc Có |
| Màn Hình Hiển Thị Nhiệt Độ Bên Trong Có |
| Màn Hình Bật/Tắt Có |
| Beep Bật/Tắt Có |
| Chỉnh Giờ 24h Có |
| Tự Động Điều Chỉnh Có |
| Tự Động Khởi Động Có |
| Chế Độ Vận Hành |
| Chế Độ Tự Động Có |
| Làm Lạnh Nhanh Có |
| Chế Độ Ngủ Ngon Có |
| Tiết Kiệm Điện Năng Eco Có |
| Giảm Độ Ẩm Có |
| Chế Độ Quạt Có |
Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 9.000 | 1 | mét dài | 170,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 250,000 |
| Ống đồng máy 12.000 | 1 | mét dài | 190,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 100,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 20,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 18.000 | 1 | mét dài | 200,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
| Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000 | |||
| Công lắp đặt | 1 | Bộ | 300,000 |
| Ống đồng máy 24.000 | 1 | mét dài | 210,000 |
| Giá đỡ cục nóng | 1 | Bộ | 120,000 |
| Dây điện 2.5mm | 1 | mét dài | 22,000 |
| Ống nước thải | 1 | mét dài | 10,000 |
| Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) | 1 | Bộ | 100,000 |
Thanh toán theo khối lượng thực tế nhân đơn giá.
Bảng giá lắp đặt điều hòa âm trần & tủ đứng
| STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
| (Chưa VAT) | ||||
| ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
| 1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
| 1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
| 1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
| 2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
| 2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
| 2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
| 2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
| 2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
| 3 | DÂY ĐIỆN | |||
| 3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
| 3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
| 3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
| 3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
| 4 | APTOMAT | |||
| 4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
| 4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
| 5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
| 5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
| 5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
| 5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
| 5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
| 6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
| 6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
| 6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
| 6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
| Phòng ngủ | m2 | ||
| Diện tích phòng khách | m2 | ||
| Phòng họp | m2 | ||
| Phòng làm việc | m2 | ||
| Phòng ăn | m2 | ||
| Cửa hàng | m2 | ||
| Phòng Karaoke | m2 |




