Điều hòa Samsung 1 chiều inverter AR24TYHYCWKNSV 24000BTU

Thương hiệu: Samsung
  • Giá SP: 14.900.000 
  • Model: AR24KCFSSURNSV
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Bảo hành: 12 tháng
  • Công suất: Trên 24.000 btu
  • Kiểu máy: Treo tường
  • Tính năng: Inverter
  • Tình trạng: Còn hàng
Chọn số lượng:
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Xem thêm chi tiếtThu gọn chi tiết
Điều hòa Samsung 24000 BTUAR24TYHYCWKNSV
AttributeValue
CapacityCapacity (Cooling, Btu/hr)21500 Btu/hr
Capacity (Cooling, Min – Max, Btu/hr)5,000 ~ 25,000 Btu/hr
Capacity (Cooling, kW)6.30 kW
Capacity (Cooling, Min – Max, kW)1.47 ~ 7.33 kW
Energy EfficiencyCSPF5,3
EER (Cooling, W/W)3.41 W/W
EER (Cooling, Btu/hW)11.62 Btu/hW
Energy Star Rating (Cooling)5 Star
Noise LevelNoise Level (Indoor, High/Low, dBA)45 / 30 dBA
Noise Level (Outdoor, High/Low, dBA)52 dBA
Electrical DataPower Source(Φ/V/Hz)1 / 220-240 / 50
Power Consumption(Cooling, W)1850 W
Operating Current(Cooling, A)8.5 A
Physical specificationGross Dimension (Indoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)1115*290*375 mm
Gross Dimension (Outdoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)1023*724*413 mm
Net Dimension (Indoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)1055*299*215 mm
Net Dimension (Outdoor, WxHxD, ㎜*㎜*㎜)880*638*310 mm
Gross Weight (Indoor, kg)13.2 kg
Gross Weight (Outdoor, kg)38.6 kg
Net Weight (Indoor, kg)11.6 kg
Net Weight (Outdoor, kg)35.6 kg
Loading Quantity (20/40/40Hft without Pipe)65 / 138 / 154
Technical InformationPiping Length (Max, m)30 m
Piping Height (Max, m)15 m
SVC Valve (Liquid (ODxL))6,35
SVC Valve (Gas (ODxL))15,88
Moisture Removal (l/hr)2.5 l/hr
Air Circulation (Cooling, ㎥/min)17.2 ㎥/min
Refrigerant (Type)R32
Refrigerant (Charging, kg)0.80 kg
Refrigerant (Charging, tCO2e)0.54 tCO2e
Low Ambient (Cooling, ℃)16~46 ℃
Outdoor Unit (Compressor Type)BLDC
Outdoor Unit (Anti-Corrosion Fin)Yes
Air FlowAir Direction Control (Up/Down)Auto
Air Direction Control (Left/Right)Auto
Air Flow Control Step (Cool/Fan)04-Thg5
Air PurificationEasy Filter Plus (Anti-Bacteria)Yes
Auto Clean (Self Cleaning)Yes
ConvenienceFilter Cleaning IndicatiorYes
Indoor Temp. DisplayYes
Display On/OffYes
Beep On/OffYes
24-Hour TimerYes
Auto RestartYes
Operating ModeAuto ModeYes
Fast CoolYes
Good SleepYes
Eco ModeYes
DehumidificationYes
Fan ModeYes
QuietYes
SmartWiFi EmbeddedNo
App ConnectivitySmartThings App SupportNo

Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024

STTVẬT TƯĐVTSL ĐƠN GIÁ VNĐ
 (Chưa VAT)
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG
1Chi phí nhân công lắp máy
1.1Công suất 9.000BTU-12.000BTUBộ1           250.000
1.2Công suất 18.000BTUBộ1              300.000
1.3Công suất 24.000BTUBộ1              350.000
2Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới)
2.1Loại máy treo tường Công suất 9.000BTUMét1              160.000
2.2Loại máy treo tường Công suất 12.000BTUMét1              180.000
2.3Loại máy treo tường Công suất 18.000BTUMét1              200.000
2.4Loại máy treo tường Công suất 24.000BTUMét1              220.000
3Giá đỡ cục nóng
3.1Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTUBộ1              100.000
3.2Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTUBộ1              120.000
4Dây điện
4.1Dây điện 2×1.5mmMét1                15.000
4.2Dây điện 2×2.5mmMét1                20.000
5Ống nước
5.1Ống thoát nước mềmMét1                10.000
5.2Ống thoát nước cứng PVC Ø21Mét1                20.000
5.3Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ônMét1                40.000
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG
1ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN
1,1Công suất 18.000BTU – 24.000BTUMét1              240.000
1,2Công suất 26.000BTU – 50.000BTUMét1              280.000
2CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT
2,1Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              500.000
2,2Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              550.000
2,3Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTUBộ1              550.000
2,4Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTUBộ1              650.000
3DÂY ĐIỆN
3,1Dây điện 2×1.5Mét1                15.000
3,2Dây điện 2×2.5Mét1                20.000
3,3Dây điện 2×4Mét1                40.000
3,4Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5Mét1                70.000
4APTOMAT
4,1Aptomat 1 phaCái1              100.000
4,2Aptomat 3 phaCái1              280.000
5ỐNG THOÁT NƯỚC
5,1Ống thoát nước mềmMét1                10.000
5,2Ống thoát nước cứng PVC D21Mét1                20.000
5,3Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ônMét1                40.000
5,3Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ônMét1                50.000
6CHI PHÍ KHÁC
6,1Giá đỡ cục nóngBộ1              250.000
6,2Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần)Cái1              150.000
6,3Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…)Bộ1              150.000
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Thông tin hữu ích

0945633233