Điều hòa Panasonic inverter 1 chiều 9000BTU U9ZKH-8
Thương hiệu: Panasonic
- Giá SP: 10.400.000 ₫
- Model: CU/CS-U9ZKH-8
- Xuất xứ: Malaysia
- Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 7 năm)
- Tính năng: Inverter
- Công suất: 9.000 btu
- Kiểu máy: Treo tường
- Tình trạng: Còn hàng
- Điều hòa Panasonic CU/CS-U9ZKH-8 [Model 2023]
- 1 chiều – 9.000BTU (1HP) – Gas R32
- Công nghệ Inverter kết hợp với ECO A.I giúp tiết kiệm vượt trội
- AEROWINGS luồng gió thổi xa và tập trung
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Điều hòa Panasonic 9000BTU 1 chiều inverter | Dàn lạnh | CS-U9ZKH-8 | ||
Dàn nóng | (CU-U9ZKH-8) | |||
Công suất làm lạnh | ( Nhỏ nhất -lớn nhất ) | kW | 2,55(0,84-3,20) | |
( Nhỏ nhất -lớn nhất ) | Btu/h | 8,700(2,860-10,900) | ||
Chỉ số hiệu suất năng lượng( CSPF) | 5.39 | |||
EER | ( Nhỏ nhất -lớn nhất ) | Btu/hW | 12,79(12,71-12,39) | |
( Nhỏ nhất -lớn nhất ) | W/W | 3,75(3,73-3,64) | ||
Thông số điện | Điện áp | 220 | ||
Cường độ dòng điện | A | 3.4 | ||
Công suất điện ( Nhỏ nhất – Lớn nhất) | W | 680(225-880) | ||
Khử ẩm | L/h | 1.6 | ||
Pt/h | 3.4 | |||
Lưu Lượng gió | Khối trong nhà | m³/min(ft³/min) | 10,8(380) | |
Khối ngoài trời | m³/min(ft³/min) | 26,5(940) | ||
Độ ồn | Khối trong nhà( H /L /Q-Lo) | dB-A | 38/26/23 | |
Khối ngoài trời(H/L) | dB-A | 47 | ||
Kích Thước | Cao | mm | 295(511) | |
inch | 11-5/8(20-1/8) | |||
Rộng | mm | 919(650) | ||
inch | 36-3/16(25-19/32) | |||
Sâu | mm | 199(230) | ||
inch | 7-27/32(9-1,16) | |||
Khối Lượng | Khối trong nhà | kg(lb) | 9(20) | |
Khối ngoài trời | kg(lb) | 19(42) | ||
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Ø6,35 | |
inch | 1/4 | |||
Ống ga | mm | Ø9,52 | ||
inch | 3/8 | |||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 7.5 | |
Chiều dài tối đa | m | 20 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | ||
Ga nạp bổ sung | g/m | 10 | ||
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà |
Bảng giá lắp đặt điều hòa 2024
STT | VẬT TƯ | ĐVT | SL | ĐƠN GIÁ VNĐ |
(Chưa VAT) | ||||
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY TREO TƯỜNG | ||||
1 | Chi phí nhân công lắp máy | |||
1.1 | Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 250.000 |
1.2 | Công suất 18.000BTU | Bộ | 1 | 300.000 |
1.3 | Công suất 24.000BTU | Bộ | 1 | 350.000 |
2 | Ống đồng, bảo ôn đôi, băng cuốn (yêu cầu kỹ thuật bên dưới) | |||
2.1 | Loại máy treo tường Công suất 9.000BTU | Mét | 1 | 160.000 |
2.2 | Loại máy treo tường Công suất 12.000BTU | Mét | 1 | 180.000 |
2.3 | Loại máy treo tường Công suất 18.000BTU | Mét | 1 | 200.000 |
2.4 | Loại máy treo tường Công suất 24.000BTU | Mét | 1 | 220.000 |
3 | Giá đỡ cục nóng | |||
3.1 | Giá treo tường Công suất 9.000BTU-12.000BTU | Bộ | 1 | 100.000 |
3.2 | Giá treo tường Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Bộ | 1 | 120.000 |
4 | Dây điện | |||
4.1 | Dây điện 2×1.5mm | Mét | 1 | 15.000 |
4.2 | Dây điện 2×2.5mm | Mét | 1 | 20.000 |
5 | Ống nước | |||
5.1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5.2 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 | Mét | 1 | 20.000 |
5.3 | Ống thoát nước cứng PVC Ø21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
ĐƠN GIÁ LẮP MÁY ÂM TRẦN, TỦ ĐỨNG | ||||
1 | ỐNG ĐỒNG, ẢO ÔN ĐÔI, BĂNG CUỐN | |||
1,1 | Công suất 18.000BTU – 24.000BTU | Mét | 1 | 240.000 |
1,2 | Công suất 26.000BTU – 50.000BTU | Mét | 1 | 280.000 |
2 | CHI PHÍ NHÂN CÔNG LẮP ĐẶT | |||
2,1 | Điều hòa Tủ đứng công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 500.000 |
2,2 | Điều hòa Tủ đứng công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,3 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 18.000BTU-28.000BTU | Bộ | 1 | 550.000 |
2,4 | Điều hòa Âm trần / Áp trần công suất 30.000BTU-50.000BTU | Bộ | 1 | 650.000 |
3 | DÂY ĐIỆN | |||
3,1 | Dây điện 2×1.5 | Mét | 1 | 15.000 |
3,2 | Dây điện 2×2.5 | Mét | 1 | 20.000 |
3,3 | Dây điện 2×4 | Mét | 1 | 40.000 |
3,4 | Dây cáp nguồn 3×4+1×2,5 | Mét | 1 | 70.000 |
4 | APTOMAT | |||
4,1 | Aptomat 1 pha | Cái | 1 | 100.000 |
4,2 | Aptomat 3 pha | Cái | 1 | 280.000 |
5 | ỐNG THOÁT NƯỚC | |||
5,1 | Ống thoát nước mềm | Mét | 1 | 10.000 |
5,2 | Ống thoát nước cứng PVC D21 | Mét | 1 | 20.000 |
5,3 | Ống thoát nước cứng PVC D21 + Bảo ôn | Mét | 1 | 40.000 |
5,3 | Ống nước ngưng PVC D27 + Bảo ôn | Mét | 1 | 50.000 |
6 | CHI PHÍ KHÁC | |||
6,1 | Giá đỡ cục nóng | Bộ | 1 | 250.000 |
6,2 | Ti treo mặt lạnh (Dành cho Âm trần, Áp trần) | Cái | 1 | 150.000 |
6,3 | Vật tư phụ (Bu lông, ốc vít, que hàn,…) | Bộ | 1 | 150.000 |
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ | m2 | ||
Diện tích phòng khách | m2 | ||
Phòng họp | m2 | ||
Phòng làm việc | m2 | ||
Phòng ăn | m2 | ||
Cửa hàng | m2 | ||
Phòng Karaoke | m2 |