Điều hòa Panasonic 2 chiều inverter YZ18XKH-8 18000BTU

Thương hiệu: Panasonic
  • Giá SP: 20.600.000 
  • Model: CU/CS-YZ18XKH-8
  • Xuất xứ: Malaysia
  • Bảo hành: Máy 1 năm (máy nén 7 năm)
  • Tính năng: Inverter
  • Công suất: 18.000 btu
  • Kiểu máy: Treo tường
  • Tình trạng: Còn hàng
Chọn số lượng:
Thế giới điều hòa - Niềm tin của mọi nhà
Xem thêm chi tiếtThu gọn chi tiết

Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 2 chiều inverter YZ18UKH-8 18000BTU

Model (50Hz) Khối trong nhà CS-YZ18RKH-8
Khối ngoài trời CU-YZ18RKH-8
Công suất làm lạnh (min-max) (Btu/giờ) 17,700 (3,340-19,100)
(min-max) (kW) 5.20 (0.98-5.60)
Công suất sưởi ấm (min-max) (Btu/giờ) 18,400 (3,340-26,300)
(min-max) (kW) 5.40 (0.98-7.70)
(CSPF) 6.03
EER/COP (min-max) (Btu/hW) 10.93(11.72-10.91) / 12.52 (9.54-11.43)
(min-max) (W/W) 3.21 (3.44-3.20) / 3.67 (2.80-3.35)
Thông số điện Điện áp (V) 220
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) 7.6 (7.0)
Điện vào (nhỏ nhất – lớn nhất) (W) 1,620 (285-1,750) / 1,470 (350-2,300)
Khử ẩm L/giờ 2.9
Pt/giờ 6.1
Lưu thông khí Khối trong nhà (Hi) m³/phút 16.3 / 17.9
Khối trong nhà (Hi) ft³/phút 575 / 630
Độ ồn Khối trong nhà (Hi/Lo/S-Lo) (dB-A) 45/37/34 / 44/37/34
Khối ngoài trời (Hi) (dB-A) 50 / 50
Kích thước Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 290 x 1,070 x 240
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) 619 x 824 x 299
Khối lượng tịnh Khối trong nhà (kg) / (lb) 12 (38)
Khối ngoài trời (kg) / (lb) 26 (84)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng (mm) Ø 6.35
Ống lỏng (inch) 1/4
Ống ga (mm) Ø 12.70
Ống ga (inch) 1/2
Nguồn cấp điện Khối trong nhà
Chiều dài ống chuẩn 7.5m
Chiều dài ống tối đa 15m
Chênh lệch độ cao tối đa 15m
Lượng môi chất lạnh ga cần bổ sung* 15g/m
Note Lưu ý với CS-YZ9/YZ12/YZ18SKH-8 (quan trọng) Không sử dụng ống đồng có bề dày dưới 0.6mm
* Khi chiều dài ống không vượt quá chiều dài chuẩn, trong máy đã có đủ môi chất lạnh.

 

Bảng giá lắp đặt điều hòa treo tường 9000 – 24000BTU

Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 9.000
Công lắp đặt 1  Bộ       250,000
Ống đồng máy 9.000 1 mét dài       160,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ       100,000
Dây điện 2.5mm 1 mét dài        20,000
Ống nước thải 1 mét dài        10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ       100,000
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 12.000
Công lắp đặt 1  Bộ       250,000
Ống đồng máy 12.000 1 mét dài       180,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ       100,000
Dây điện 2.5mm 1 mét dài        20,000
Ống nước thải 1 mét dài           10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ       100,000
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 18.000
Công lắp đặt 1  Bộ        300,000
Ống đồng máy 18.000 1 mét dài       190,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ       120,000
Dây điện 2.5mm 1 mét dài        20,000
Ống nước thải 1 mét dài          10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ       100,000
Phụ kiện và công lắp đặt điều hòa 24.000
Công lắp đặt 1  Bộ       300,000
Ống đồng máy 24.000 1 mét dài       220,000
Giá đỡ cục nóng 1  Bộ       120,000
Dây điện 2.5mm 1 mét dài        20,000
Ống nước thải 1 mét dài        10,000
Bộ phụ kiện lắp đặt (băng cuốn, ốc vít .. ) 1  Bộ       100,000
Tính công suất điều hòa từ diện tích phòng (tham khảo)
Phòng ngủ m2
Diện tích phòng khách m2
Phòng họp m2
Phòng làm việc m2
Phòng ăn m2
Cửa hàng m2
Phòng Karaoke m2

Thông tin hữu ích

0945633233